1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
3 | 7310109 | Kinh tế Số | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
4 | 7620201 | Lâm học | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
6 | 7620101 | Nông nghiệp (Công nghệ cao) | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
7 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
9 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; A01 | 20 | |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
14 | 7510605 | Logictic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
15 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; B00; D01 | 20 | |