1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01, D96 | 26.3 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | |
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | |
4 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, D07 | 25.94 | |
5 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
6 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | A00, A01, D01 , D07 | 25.56 | |
7 | 7310108_01 | Toán tài chính | A00, A01, D01 , D07 | 25.32 | |
8 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00, A01, D01 , D08 | 24.06 | |
9 | 7320106 | Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện | A00, A01, D01, D07 | 26.33 | |
10 | 7340101_01 | Quản trị | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | |
11 | 7340101_02 | Quản trị khởi nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 24.54 | |
12 | 7340114_td | Công nghệ Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | |
13 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27 | |
14 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 23.8 | |
15 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 26.61 | |
18 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | A00, A01, D01, D07 | 23.7 | |
19 | 7340201_01 | Tài chính công | A00, A01, D01, D07 | 24 | |
20 | 7340201_02 | Thuế | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
21 | 7340201_03 | Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25.3 | |
22 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | A00, A01, D01, D07 | 23.55 | |
23 | 7340201_05 | Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | |
24 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | |
25 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 24 | |
26 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | |
27 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | |
28 | 7340301_01 | Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 24.9 | |
29 | 7340301_02 | Kế toán công | A00, A01, D01, D07 | 25.31 | |
30 | 7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
31 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | |
32 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 25.05 | |
33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | |
34 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26.12 | |
35 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 24.85 | |
36 | 7340415_td | Kinh doanh số | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | |
37 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25.41 | |
38 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 25.6 | |
39 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | |
40 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 23.4 | |
41 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | |
42 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư) | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
43 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24.2 | |
44 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D07 | 22.49 | |
45 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00, A01, D01, D07 | 25.2 | |
46 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27 | |
47 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | A00, A01, D01, D07 | 26.09 | |
48 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00, A01, D01, V00 | 24.63 | |
49 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25.03 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 24.6 | |
51 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 25.2 | |
52 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và Dịch vụ giải trí | A00, A01, D01, D07 | 25.51 | |