1 | NHP | Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên | 15 | 0 |
2 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 22.5 | 23.75 |
3 | NHB | Học viện ngân hàng - Phân viện Bắc Ninh | 21.65 | 22.85 |
5 | HTC | Học viện Tài chính | 35.51 | 36.15 |
6 | HTC | Học viện Tài chính | 34.6 | 35.36 |
8 | NHB | Học viện ngân hàng - Phân viện Bắc Ninh | 22.05 | 23.2 |
9 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
10 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 0 |
11 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
12 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23.25 | 23.75 |
13 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 34.25 | 33.62 |
14 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15 |
15 | DCA | Trường Đại học Chu Văn An | 15 | 15 |
16 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 15 |
17 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 15 |
18 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
19 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 23 | 22.5 |
20 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
21 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 23.2 | 23.61 |
22 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23.33 | 23.48 |
23 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 16 | 16 |
24 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 22.5 | 18 |
25 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 27.8 | 28.2 |
26 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 13 | 15 |
27 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 0 |
28 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
30 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
31 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 15 |
32 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 23.1 | 24.07 |
33 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
34 | HTC | Học viện Tài chính | 34.25 | 35.4 |
35 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
36 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 16 | 15 |
37 | NHP | Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên | 15 | 0 |
38 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
39 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 15 | 0 |
40 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 0 | 25.26 |
41 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 0 | 15 |
42 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 17 | 17.5 |
43 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.1 | 25.46 |
44 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 23.5 | 33.3 |
45 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 17.5 |
46 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23 | 23.2 |
47 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 0 | 18 |
48 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.2 | 24.6 |
49 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 16 |
50 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 | 14 |
51 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 16 |
52 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 23.75 | 24 |
53 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
54 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
55 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 15 | 16 |
56 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 18 |
57 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 20 | 21 |
58 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
59 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 27.45 | 27.8 |
60 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.15 | 15.1 |
61 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
62 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
63 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 18 |
64 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 0 | 17 |
65 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 24 | 25 |
66 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
67 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 15 |
68 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18 | 17 |
71 | XDN | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu TP Đà Nẵng | 0 | 15 |
72 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 0 | 24.31 |
73 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 32.5 | 33 |
74 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 21.75 | 22.6 |
75 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
76 | NHH | Học viện Ngân hàng | 32.7 | 34 |
77 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 24.9 | 24.47 |
78 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.46 | 23.26 |
80 | HTC | Học viện Tài chính | 25.94 | 26.38 |
81 | HTC | Học viện Tài chính | 26.04 | 26.85 |
82 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.46 | 24.26 |
83 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 18 |
84 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 0 | 24.1 |
85 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 18 | 16 |
86 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.7 | 26.2 |
87 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.75 | 23.14 |
88 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 18 |
89 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 19 | 20 |
90 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 15 | 15 |
91 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
92 | DBH | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | 0 | 16 |
93 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
94 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.9 | 26.15 |
95 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 21.75 | 22.56 |
96 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.65 | 26.13 |
97 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.4 | 24.74 |
98 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 15 | 16 |
99 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 17.1 |
100 | HTC | Học viện Tài chính | 25.8 | 26.22 |
101 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18 | 17 |
102 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 15 |
103 | NHH | Học viện Ngân hàng | 23.55 | 24.5 |
104 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.1 |
105 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.7 | 25.95 |
106 | NHH | Học viện Ngân hàng | 21.6 | 24 |
107 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20.5 | 21 |
108 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 22.55 | 21.5 |
109 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 33.8 |
110 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.9 | 23.2 |
111 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 22 | 18 |
112 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.1 | 27.3 |
113 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.3 | 21.35 |
114 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 15 |
115 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 19.25 | 21.4 |
116 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
117 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
118 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 22.55 | 24.49 |
119 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 24 | 25.5 |
120 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
121 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
122 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 23 | 25.2 |
123 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 19.75 | 15 |
124 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 33.7 | 32.53 |
125 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 15 |
126 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 16 |
127 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 18 |
128 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 20.5 | 23 |
129 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 17 |
130 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.3 | 25.6 |
131 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 16 | 15 |
132 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 23.55 | 25 |
133 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 16 | 15 |
134 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.7 | 26.03 |
135 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.7 | 26.03 |
136 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 23 | 16 |
137 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 26 | 19 |
138 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 25.8 |
139 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.73 | 24.88 |
140 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 20.25 |
141 | NHH | Học viện Ngân hàng | 32.6 | 34.2 |
142 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.05 | 26.45 |
143 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 17 | 19.5 |
144 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 19.5 |
145 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
146 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 18.5 |
147 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 23.1 | 22.5 |
148 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.59 | 26.17 |
149 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.2 |
150 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23 | 0 |
151 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25 | 24.8 |
152 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
153 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.5 |
154 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.75 | 25.91 |
155 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 23.75 | 21.5 |
156 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 30.25 | 28.7 |
157 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 20 |
158 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
159 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 26 |
160 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 23.75 | 0 |
161 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
162 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 26 |
163 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 26 |
164 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.1 | 23.5 |
165 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 26 |
166 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 26 |
167 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 26 |