1 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 25.8 |
2 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 18 | 20 |
3 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15 |
4 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 26.1 |
5 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 35.75 | 33.18 |
6 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 18 | 22 |
7 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
8 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15.5 | 14.5 |
9 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 0 | 20.1 |
10 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
11 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
12 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
13 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 25.65 | 25.05 |
14 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 25.8 |
15 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 22 |
16 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 14 | 15 |
17 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 16.75 | 22.8 |
18 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 26.1 |
19 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.55 | 24.95 |
20 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 0 | 15 |
21 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 17.3 | 17.25 |
22 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 21.5 | 23.65 |
23 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 15 |
24 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
25 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 0 | 15 |
26 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 22 | 19 |
27 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
28 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.4 | 24.8 |
29 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.75 | 16 |
30 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.5 | 0 |
31 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 16 | 18 |
32 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
33 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 14 | 15.5 |
34 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 20 |
35 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 14 |
36 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 18 |
37 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
38 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
39 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 16 |
40 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 19 | 19.5 |
41 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 20 | 18 |
42 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 25.25 | 23.75 |
43 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 25.25 | 26 |
44 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 16 |
45 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 21.5 | 0 |
46 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 0 | 24.8 |
47 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 23.55 |
48 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 18 |
49 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 34.8 | 36.75 |
50 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.9 | 26.1 |
51 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
52 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.45 | 24.7 |
53 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
54 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 18 | 22.7 |
55 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 15 | 14 |
56 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 17 | 18 |
57 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 15 | 15 |
58 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 20 | 18 |
59 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 17 |
60 | TAG | Trường Đại học An Giang | 20.5 | 22.6 |
61 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 24.7 | 23.6 |
62 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 15 |
63 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.85 | 23.6 |
64 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
65 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.85 | 23.6 |
66 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 0 | 27.25 |
67 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.4 | 23.5 |
68 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
69 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.5 | 0 |
70 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.27 | 32.13 |
71 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 22 |
72 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 22.75 | 23.5 |
73 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 0 | 22.69 |
74 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 18 | 15 |
75 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 18.5 | 0 |
76 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.55 | 26.05 |
77 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.3 | 25.8 |
78 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.9 | 22.44 |
79 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 24.75 |
80 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.6 | 24.65 |
81 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
82 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 18 |
83 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16.5 | 17 |
84 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14.2 | 14 |
85 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 19 | 16 |
86 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.83 | 25.2 |
87 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
88 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.6 | 0 |
89 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.5 | 0 |
90 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.9 | 0 |
91 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |
92 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 17 |
93 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 34.8 | 33 |
94 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 24.75 |
95 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.9 | 0 |
96 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 24.75 |
97 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 34.8 | 28 |
98 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
99 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 15 |