| 2 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 14 |
| 3 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 23.75 | 22 |
| 4 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 0 | 24.3 |
| 5 | NHB | Học viện ngân hàng - Phân viện Bắc Ninh | 22.85 | 21 |
| 6 | NHP | Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên | 0 | 15 |
| 8 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 33.62 | 24.25 |
| 9 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 16 | 15 |
| 10 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 15 |
| 11 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23.75 | 23 |
| 12 | DCA | Trường Đại học Intracom | 15 | 15 |
| 13 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 16 |
| 14 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
| 15 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
| 16 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
| 17 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 18 |
| 18 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 22.5 | 0 |
| 20 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.07 | 24.3 |
| 21 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
| 22 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 15 | 15 |
| 23 | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 0 | 15 |
| 24 | NHB | Học viện ngân hàng - Phân viện Bắc Ninh | 23.2 | 20.45 |
| 25 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 17.1 | 17 |
| 26 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.46 | 25.86 |
| 27 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 17.5 | 16 |
| 28 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
| 29 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 15 |
| 30 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 15 | 15 |
| 31 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 15 | 15 |
| 32 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 26.96 | 26.29 |
| 33 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 19.5 | 16 |
| 34 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23.2 | 23.5 |
| 35 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
| 36 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23.48 | 19.56 |
| 37 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.6 | 0 |
| 38 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 18 | 21.83 |
| 39 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 0 | 15 |
| 40 | NHH | Học viện Ngân hàng | 34 | 21.98 |
| 41 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 20.2 |
| 42 | NHP | Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên | 0 | 15 |
| 43 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.2 | 24.93 |
| 44 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 16 | 16 |
| 45 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
| 46 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 18 | 18 |
| 47 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 24 | 24 |
| 48 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 0 | 16 |
| 49 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 16 | 16.1 |
| 50 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 36.36 | 26.27 |
| 51 | NAU | Trường Đại học Nghệ An | 17 | 17 |
| 52 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 15 |
| 53 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 22.6 | 14 |
| 54 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 23.14 | 14 |
| 55 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 18 | 18 |
| 56 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.13 | 24.82 |
| 57 | NHH | Học viện Ngân hàng | 24.5 | 21 |
| 58 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 15.5 |
| 59 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 17 |
| 60 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 15 |
| 61 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 23.61 | 18.75 |
| 62 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
| 63 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
| 64 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 15 |
| 65 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 21 | 22.64 |
| 66 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
| 67 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18 | 15 |
| 68 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 21 | 17 |
| 69 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 16 | 16 |
| 70 | NHH | Học viện Ngân hàng | 24 | 21 |
| 71 | NHH | Học viện Ngân hàng | 33.8 | 22.94 |
| 72 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 17 | 15 |
| 73 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
| 74 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
| 76 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 15 |
| 77 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 0 | 22.64 |
| 78 | XDN | Phân hiệu Trường Đại học Xây dựng Miền Trung tại TP. Đà Nẵng | 15 | 0 |
| 79 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33 | 28.09 |
| 81 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 21.2 |
| 82 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 24.31 | 19.5 |
| 84 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 25.15 |
| 85 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 17.5 |
| 86 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 18 | 18.6 |
| 87 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 0 | 15 |
| 88 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 24.47 | 22.76 |
| 89 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 24.1 | 18 |
| 90 | DBH | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16 | 0 |
| 91 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.1 | 15 |
| 92 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 20 | 19.5 |
| 93 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 33.3 | 29.9 |
| 94 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
| 95 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 15 |
| 96 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 15 | 0 |
| 97 | HTC | Học viện Tài chính | 26.38 | 25.47 |
| 98 | HTC | Học viện Tài chính | 26.85 | 26.31 |
| 99 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 0 | 26.54 |
| 100 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 15 |
| 101 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.74 | 20.75 |
| 102 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 0 | 19.25 |
| 103 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 0 | 18.73 |
| 104 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 25 | 23 |
| 105 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
| 106 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.5 | 21 |
| 107 | HTC | Học viện Tài chính | 26.22 | 25.4 |
| 108 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 21 |
| 109 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 0 | 20.25 |
| 110 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 16 | 16 |
| 111 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.2 | 19.2 |
| 112 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 18 | 15 |
| 113 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 21.35 | 23.43 |
| 114 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21.4 | 22.75 |
| 115 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 15 |
| 116 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 21.3 |
| 117 | PKA | Đại học Phenikaa | 0 | 20 |
| 118 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 21 |
| 119 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 15 |
| 120 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
| 121 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 19 | 20 |
| 122 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 15 |
| 123 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
| 124 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 21 |
| 125 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 21 |
| 126 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 17 | 15 |
| 127 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 17.33 |
| 128 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 21.76 |
| 129 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 23 | 23.5 |
| 130 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
| 131 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 15 |
| 132 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 133 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.5 | 23.8 |
| 134 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 21 |
| 135 | NHH | Học viện Ngân hàng | 34.2 | 21.6 |
| 136 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương Cơ sở II - TP.HCM | 0 | 26.65 |
| 137 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.45 | 25.16 |
| 138 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.2 | 23.5 |
| 139 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 140 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 32.53 | 26.1 |
| 141 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 0 | 15 |
| 142 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 15 |
| 143 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 16 | 16 |
| 144 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
| 145 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.6 | 24.4 |
| 146 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương Cơ sở II - TP.HCM | 0 | 27.65 |
| 147 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.15 | 26.1 |
| 148 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.1 | 25.4 |
| 149 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương Cơ sở II - TP.HCM | 0 | 26.2 |
| 150 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25 | 23.1 |
| 151 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 0 | 16 |
| 152 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 153 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.03 | 24.9 |
| 154 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 22.56 | 16 |
| 155 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16 | 15 |
| 156 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.95 | 25.2 |
| 157 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.5 | 25 |
| 158 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.03 | 24.4 |
| 159 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 26.96 | 25.41 |
| 160 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.26 | 20.01 |
| 161 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 25.3 |
| 162 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 24.5 |
| 163 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương Cơ sở II - TP.HCM | 28.2 | 0 |
| 164 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 24.49 | 23.4 |
| 165 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 22.5 | 22.55 |
| 166 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18.5 | 20 |
| 167 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 19.5 | 19.35 |
| 168 | TCT | Đại học Cần Thơ | 24.8 | 22.9 |
| 169 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 26.37 |
| 170 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 16 |
| 171 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 0 | 19.25 |
| 172 | HTC | Học viện Tài chính | 36.15 | 0 |
| 173 | HTC | Học viện Tài chính | 35.36 | 0 |
| 174 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 0 | 17.75 |
| 175 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.53 |
| 176 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 0 | 19.65 |
| 177 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 0 | 18.85 |
| 178 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.4 |
| 179 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 0 | 24.09 |
| 180 | HTC | Học viện Tài chính | 35.4 | 0 |
| 181 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 24.78 |
| 182 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 0 | 19.25 |
| 183 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 0 | 19.45 |
| 184 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi | 24.88 | 22.26 |
| 185 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.91 | 24.8 |
| 186 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 0 | 22.45 |
| 187 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 0 | 19.85 |
| 188 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 21.5 | 20 |
| 189 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 0 | 15 |
| 190 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28.7 | 23 |
| 191 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.26 | 0 |
| 192 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 20.25 | 22.5 |
| 193 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 20 | 0 |
| 194 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 21 |
| 195 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.3 | 27.34 |
| 196 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 197 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
| 198 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 21 |
| 199 | DDT | Đại học Duy Tân | 18 | 0 |
| 200 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 23 |
| 201 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 0 | 26.36 |
| 202 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 21 |
| 203 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 0 | 25.36 |
| 204 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 0 | 26 |
| 205 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 0 | 27 |
| 206 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.17 | 0 |
| 207 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.2 | 0 |
| 208 | TCT | Đại học Cần Thơ | 23.5 | 20.1 |
| 209 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 21 |
| 210 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 27.8 | 0 |
| 211 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
| 212 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 0 |
| 213 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 0 |