1 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 25.7 |
2 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 20 | 22.5 |
3 | NHP | Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên | 15 | 15 |
4 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 35.51 |
5 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
6 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15 |
7 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 33.18 | 34.25 |
8 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 20.1 | 23.1 |
9 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 19 | 15 |
10 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 25.65 |
11 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 22 | 23.25 |
12 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 27.8 | 27.45 |
13 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 26.05 |
14 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 23.2 |
15 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 22 | 23 |
16 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
17 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 25.05 | 24.9 |
18 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
19 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23.6 | 23.33 |
20 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 0 | 15 |
21 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
22 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 15 |
23 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
24 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 34.6 |
25 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 20 | 15 |
26 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 13 | 13 |
27 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
28 | NHP | Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên | 15 | 15 |
29 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 24.52 | 0 |
30 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.95 | 25.1 |
31 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
32 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 17.25 | 17 |
33 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 16 |
34 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
35 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 15 | 15 |
36 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23.65 | 22.5 |
37 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 32.7 |
38 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
39 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.8 | 24.2 |
40 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 15 |
41 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22.8 | 23 |
42 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 17.5 |
43 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 15 |
44 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 0 | 23.5 |
45 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.8 | 0 |
46 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 34.25 |
47 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17 | 19.25 |
48 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
49 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 24.75 | 23.75 |
50 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
51 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 0 | 15 |
52 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 32.6 |
53 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 18 | 15 |
54 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 0 |
55 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
56 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
57 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 26 | 20 |
58 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 16 | 15 |
59 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.5 | 15.15 |
60 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 23.75 | 24 |
61 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 15.5 | 18 |
62 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 0 | 21.75 |
63 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23.75 | 23 |
64 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 15 | 18 |
65 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.55 | 22.55 |
66 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 14.5 | 15 |
67 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 0 | 15 |
68 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.7 | 22.75 |
69 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 28.45 | 27.8 |
70 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.7 | 24.4 |
71 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.44 | 22.46 |
72 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
73 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36.75 | 32.5 |
74 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 23.46 |
75 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.9 |
76 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 17 |
77 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 18 | 18 |
78 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 18 |
79 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 19 |
80 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 22.6 | 21.75 |
81 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 14 | 15 |
82 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.7 |
83 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 0 | 15 |
84 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 15 |
85 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 19.5 | 15 |
86 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
87 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 18 |
88 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.6 | 23.9 |
89 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 25.94 |
90 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 26.04 |
91 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 22.69 | 23.3 |
92 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.6 | 22 |
93 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.25 | 27.1 |
94 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 24 |
95 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
96 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 0 | 22.55 |
97 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 32.13 | 33.7 |
98 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 23 |
99 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 22 | 23 |
100 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.8 | 0 |
101 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 18 |
102 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 19.75 |
103 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 17.1 | 15 |
104 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 23.5 | 20.5 |
105 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 25.3 |
106 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 25.8 |
107 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 16 |
108 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 16 |
109 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 23.55 |
110 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 25.7 |
111 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 0 |
112 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 23.55 |
113 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 25.7 |
114 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 26 |
115 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.8 | 24.73 |
116 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 17 | 15 |
117 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 17 |
118 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 19 |
119 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 15 |
120 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
121 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.05 | 25.59 |
122 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.05 | 0 |
123 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 0 | 23.1 |
124 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25 | 25 |
125 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.05 | 0 |
126 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 21.6 |
127 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
128 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 24.75 | 23.75 |
129 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.2 | 25.75 |
130 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.25 | 0 |
131 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.25 | 0 |
132 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.25 | 0 |
133 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33 | 30.25 |
134 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 24.75 | 23.75 |
135 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 24 |
136 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 18 | 20.5 |
137 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 17 | 0 |
138 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 24 |
139 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25 | 23.1 |