| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C01, C02, V01 | 18 | |
| 2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (Chương trình Việt - Nhật) | A00, A01, C01, C02, D01, V01 | 18 | |
| 3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01, C01, C02, V01 | 18 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10, D14, D15 | 18 | |
| 5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D09, D10, D14, D15 | 18 | |
| 6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D09, D10, D14, D15 | 18 | |
| 7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D09, D10, D14, D15 | 18 | |
| 8 | 7229030 | Văn học | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 18 | |
| 9 | 7310104 | Kinh tế Đầu tư (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế) | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 10 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 18 | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 18 | |
| 12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 18 | |
| 13 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 18 | |
| 14 | 7340101 (HP) | Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 15 | 7340101 (LK) | Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 18 | 7340115 | Marketing (chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing) | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 19 | 7340115 (HP) | Marketing - Chương trình Tài năng | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 21 | 7340122 | Thương mại Điện tử | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng) | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 23 | 7340201 (HP) | Tài chính - Ngân hành - Chương trình tài năng | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 24 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 25 | 7340301 | Kế toán (chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị) | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 26 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 28 | 7340405 | Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 29 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A01, C00, C03, C04, D01, X01 | 18 | |
| 30 | 7380101 | Luật | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 18 | |
| 31 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 18 | |
| 32 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A02, B00, B03, D08, X14 | 18 | |
| 33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 34 | 7480101 | Khoa học Máy tính (chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính) | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 35 | 7480101 (LK) | Khoa học Máy tính - Chương trình Du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 36 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 37 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm (chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 38 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 39 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt Nhật | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 40 | 7480107 | Trí tuệ Nhân tạo | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 41 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 42 | 7480202 | An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến & Quốc tế | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 43 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, C01, X06, X07 | 18 | |
| 44 | 7510205 | Công nghệ Chế tạo Máy | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 45 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 46 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt Nhật | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 47 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00, A01, C01, C02, D01, X26 , A01, C01, D01, X26 | 18 | |
| 48 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00, A02, B00, B03, C01, C02 | 18 | |
| 49 | 7510605 | Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 50 | 7510605 (HP) | Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình Tài năng | A00, A01, A07, C01, D01, X01 | 18 | |
| 51 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 52 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A02, B00, B03, D08, X14 | 18 | |
| 53 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 54 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt Nhật | A00, A01, C01, C02, D01, X26 | 18 | |
| 55 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A02, B00, B03, C01, C02 | 18 | |
| 56 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt Nhật | A00, A02, B00, B03, C01, C02 | 18 | |
| 57 | 7580101 | Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất) | V00, V01, V02, V06 | 22 | |
| 58 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, D01, C01, X06, X07 | 18 | |
| 59 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00, A01, C01, D01, X06, X07 | 18 | |
| 60 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Việt Nhật | A00, A01, C01, D01, X06, X07 | 18 | |
| 61 | 7720101 | Y khoa | A00, A02, B00, B03, D08, X14 | 24 | |
| 62 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, B03, D08, X14 | 24 | |
| 63 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00, B03, D08, X14 | 19.5 | |
| 64 | 7720301 | Điều dưỡng - Chương trình Việt Nhật | A00, A02, B00, B03, D08, X14 | 19.5 | |
| 65 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00, A02, B00, B03, D08, X14 | 24 | |
| 66 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00, A02, B00, B03, D08, X14 | 19.5 | |
| 67 | 7810101 | Du lịch | A01, C00, C03, C04, D01, X01 | 18 | |
| 68 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A01, C00, C03, C04, D01, X01 | 18 | |
| 69 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, C00, C03, C04, D01, X01 | 18 | |
| 70 | 7810201 (LK) | Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A01, C00, C03, C04, D01, X01 | 18 | |
| 71 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, C00, C03, C04, D01, X01 | 18 | |
| 72 | 7810501 | Kinh tế Gia đình | A01, C00, C03, C04, D01, X01 | 18 | |
| 73 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A02, B00, B03, C01, C02 | 18 | |