Đại học Duy Tân

Mã trường: DDT
Tên viết tắt: DTU
Tên tiếng Việt: Đại học Duy Tân
Tên tiếng Anh: DUY TAN UNIVERSITY
Điện thoại: (+84) 236.3650403
Địa chỉ: 254 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Đại học Duy Tân

(*) Lưu ý:

- Đối với các ngành Dược/ Y khoa/ Răng - Hàm - Mặt, thí sinh tốt nghiệp THPT có học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT đạt từ 8.0 trở lên.

- Đối với ngành Điều dưỡng, thí sinh tốt nghiệp THPT có học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT đạt từ 6.5 trở lên.

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Thiết kế đồ họa 15
2 Thiết kế đồ họa (Chương trình Việt - Nhật) 15
3 Thiết kế thời trang 15
4 Ngôn ngữ Anh 15
5 Ngôn ngữ Trung Quốc 15
6 Ngôn ngữ Nhật 15
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc 15
8 Văn học 15
9 Kinh tế Đầu tư (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế) 15
10 Quan hệ quốc tế 15
11 Việt Nam học 15
12 Truyền thông đa phương tiện 15
13 Quan hệ Công chúng 15
14 Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng 15
15 Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ 15
16 Quản trị kinh doanh 15
17 Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 15
18 Marketing (chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing) 15
19 Marketing - Chương trình Tài năng 15
20 Kinh doanh thương mại 15
21 Thương mại Điện tử 15
22 Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng) 15
23 Tài chính - Ngân hành - Chương trình tài năng 15
24 Công nghệ Tài chính 15
25 Kế toán (chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị) 15
26 Kiểm toán 15
27 Quản trị nhân lực 15
28 Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 15
29 Quản trị sự kiện 15
30 Luật 15
31 Luật kinh tế 15
32 Công nghệ Sinh học 15
33 Khoa học dữ liệu 15
34 Khoa học Máy tính (chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính) 15
35 Khoa học Máy tính - Chương trình Du học tại chỗ lấy bằng Mỹ 15
36 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 15
37 Kỹ thuật Phần mềm (chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) 15
38 Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 15
39 Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt Nhật 15
40 Trí tuệ Nhân tạo 15
41 An toàn thông tin 15
42 An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến & Quốc tế 15
43 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 15
44 Công nghệ Chế tạo Máy 15
45 Công nghệ kỹ thuật ô tô 15
46 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt Nhật 15
47 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 15
48 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 15
49 Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng 15
50 Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình Tài năng 15
51 Kỹ thuật điện 15
52 Kỹ thuật Y sinh 15
53 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 15
54 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt Nhật 15
55 Công nghệ Thực phẩm 15
56 Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt Nhật 15
57 Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất) 20
58 Kỹ thuật Xây dựng 15
59 Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 15
60 Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Việt Nhật 15
61 Y khoa 20.5
62 Dược học 19
63 Điều dưỡng 17
64 Điều dưỡng - Chương trình Việt Nhật 17
65 Răng - Hàm - Mặt 20.5
66 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học 17
67 Du lịch 15
68 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 15
69 Quản trị khách sạn 15
70 Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ 15
71 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15
72 Kinh tế Gia đình 15
73 Quản lý tài nguyên và môi trường 15

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Thiết kế đồ họa 18
2 Thiết kế đồ họa (Chương trình Việt - Nhật) 18
3 Thiết kế thời trang 18
4 Ngôn ngữ Anh 18
5 Ngôn ngữ Trung Quốc 18
6 Ngôn ngữ Nhật 18
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18
8 Văn học 18
9 Kinh tế Đầu tư (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế) 18
10 Quan hệ quốc tế 18
11 Việt Nam học 18
12 Truyền thông đa phương tiện 18
13 Quan hệ Công chúng 18
14 Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng 18
15 Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ 18
16 Quản trị kinh doanh 18
17 Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 18
18 Marketing (chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing) 18
19 Marketing - Chương trình Tài năng 18
20 Kinh doanh thương mại 18
21 Thương mại Điện tử 18
22 Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng) 18
23 Tài chính - Ngân hành - Chương trình tài năng 18
24 Công nghệ Tài chính 18
25 Kế toán (chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị) 18
26 Kiểm toán 18
27 Quản trị nhân lực 18
28 Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 18
29 Quản trị sự kiện 18
30 Luật 18
31 Luật kinh tế 18
32 Công nghệ Sinh học 18
33 Khoa học dữ liệu 18
34 Khoa học Máy tính (chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính) 18
35 Khoa học Máy tính - Chương trình Du học tại chỗ lấy bằng Mỹ 18
36 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 18
37 Kỹ thuật Phần mềm (chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) 18
38 Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 18
39 Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt Nhật 18
40 Trí tuệ Nhân tạo 18
41 An toàn thông tin 18
42 An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến & Quốc tế 18
43 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 18
44 Công nghệ Chế tạo Máy 18
45 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
46 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt Nhật 18
47 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 18
48 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 18
49 Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng 18
50 Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình Tài năng 18
51 Kỹ thuật điện 18
52 Kỹ thuật Y sinh 18
53 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 18
54 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt Nhật 18
55 Công nghệ Thực phẩm 18
56 Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt Nhật 18
57 Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất) 22
58 Kỹ thuật Xây dựng 18
59 Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 18
60 Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Việt Nhật 18
61 Y khoa 24
62 Dược học 24
63 Điều dưỡng 19.5
64 Điều dưỡng - Chương trình Việt Nhật 19.5
65 Răng - Hàm - Mặt 24
66 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học 19.5
67 Du lịch 18
68 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 18
69 Quản trị khách sạn 18
70 Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ 18
71 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18
72 Kinh tế Gia đình 18
73 Quản lý tài nguyên và môi trường 18

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Thiết kế đồ họa 600
2 Thiết kế đồ họa (Chương trình Việt - Nhật) 600
3 Thiết kế thời trang 600
4 Ngôn ngữ Anh 600
5 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
6 Ngôn ngữ Nhật 600
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
8 Văn học 600
9 Kinh tế Đầu tư (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế) 600
10 Quan hệ quốc tế 600
11 Việt Nam học 600
12 Truyền thông đa phương tiện 600
13 Quan hệ Công chúng 600
14 Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng 600
15 Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ 600
16 Quản trị kinh doanh 600
17 Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 600
18 Marketing (chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing) 600
19 Marketing - Chương trình Tài năng 600
20 Kinh doanh thương mại 600
21 Thương mại Điện tử 600
22 Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng) 600
23 Tài chính - Ngân hành - Chương trình tài năng 600
24 Công nghệ Tài chính 600
25 Kế toán (chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị) 600
26 Kiểm toán 600
27 Quản trị nhân lực 600
28 Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 600
29 Quản trị sự kiện 600
30 Luật 600
31 Luật kinh tế 600
32 Công nghệ Sinh học 600
33 Khoa học dữ liệu 600
34 Khoa học Máy tính (chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính) 600
35 Khoa học Máy tính - Chương trình Du học tại chỗ lấy bằng Mỹ 600
36 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 600
37 Kỹ thuật Phần mềm (chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) 600
38 Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 600
39 Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt Nhật 600
40 Trí tuệ Nhân tạo 600
41 An toàn thông tin 600
42 An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến & Quốc tế 600
43 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600
44 Công nghệ Chế tạo Máy 600
45 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
46 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt Nhật 600
47 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 600
48 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 600
49 Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng 600
50 Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình Tài năng 600
51 Kỹ thuật điện 600
52 Kỹ thuật Y sinh 600
53 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 600
54 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt Nhật 600
55 Công nghệ Thực phẩm 600
56 Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt Nhật 600
57 Kỹ thuật Xây dựng 600
58 Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế 600
59 Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Việt Nhật 600
60 Y khoa 700
61 Dược học 700
62 Điều dưỡng 650
63 Điều dưỡng - Chương trình Việt Nhật 650
64 Răng - Hàm - Mặt 700
65 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học 650
66 Du lịch 600
67 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 600
68 Quản trị khách sạn 600
69 Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ 600
70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 600
71 Kinh tế Gia đình 600
72 Quản lý tài nguyên và môi trường 600