1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 24.58 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01.D04, D78, D90 | 25.4 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01.D06, D78, D90 | 23.02 | |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2, D78, D90 | 24.75 | |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 23.8 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 23.75 | |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 26.52 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23.61 | |
9 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 24.97 | |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24.31 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23.86 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 25.8 | |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 22 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 22 | |
16 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00,A01 | 22 | |
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24.49 | |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 23.33 | |
20 | 7810210 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | |