1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 32.7 | Toán>=8,8 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01, D07 | 24.7 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | Toán>=8,8 |
4 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D07 | 25 | |
5 | 7340201D | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 25 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, 007 | 26.2 | |
7 | 7340301D | Kế toán | D01 | 26.2 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 24.85 | Toán>=8,6 |
9 | 7340201C06 | Hải quan & Logistics | A01, D01, D07 | 31.17 | Toán>=8,8 |
10 | 7340201C09 | Phân tích tài chính | A01, D01, D07 | 31.8 | Toán>=8,2 |
11 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp | A01, D01, D07 | 30.17 | Toán>=9,4 |
12 | 7340302C21 | Kế toán doanh nghiệp | A01, D01, D07 | 30.57 | Toán>=9 |
13 | 7340302C22 | Kiểm toán | A01, D01, D07 | 31 | Toán>=9 |