1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07, | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07, | 15 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07, | 15 | |
4 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07, | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07, | 15 | |
6 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 15 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07, | 15 | |
8 | 7720101 | Y khoa (BS đa khoa) | A00, B00, B03, B08 | 22.5 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, B03, B08 | 19 | |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, B03, B08 | 19 | |