1 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 25.41 | 0 |
2 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 24.41 | 0 |
3 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 0 |
4 | DHD | Trường Du Lịch - Đại học Huế | 16 | 0 |
5 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 24.41 | 0 |
6 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 24.41 | 0 |
7 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 25.8 | 0 |
8 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 24.8 | 0 |
9 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 24.8 | 0 |
10 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 24.8 | 0 |
11 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 31.4 | 0 |
12 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 0 |
13 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 31.4 | 0 |
14 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 31.4 | 0 |
15 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 0 |
16 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 31.4 | 0 |
17 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
18 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
19 | VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | 23.75 | 0 |
20 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18.5 | 0 |
21 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 0 |
22 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 | 0 |
23 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
24 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
25 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 17 | 0 |
26 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 0 |
27 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.4 | 0 |
28 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.01 | 0 |
29 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 22 | 0 |
30 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.2 | 0 |
31 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
32 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
33 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |