Ngành Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Giáo dục Thể chất

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế 21 27.1
2 Trường Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM 35 0
3 Trường Đại học Sư Phạm Thể dục Thể thao TP.HCM 22.75 23.75
4 Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội 37.2 0
5 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 21 20
6 Trường Đại học Quảng Bình 0 21.5
7 Trường Đại học Cần Thơ 23.5 25.6
8 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 25 25.25
9 Trường Đại học Hải Phòng 22 22
10 Trường Đại học Tây Bắc 23.6 25.57
11 Trường Đại học Quy Nhơn 22.25 26.5
12 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng 20.63 23.25
13 Trường Đại học Vinh 0 25
14 Trường Đại học Tây Nguyên 23.75 0
15 Trường Đại học Đồng Tháp 25.66 25.7
16 Trường Đại học Hùng Vương 31.75 34
17 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội 23.5 24
18 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 26.1 26.71
19 Trường Đại học Hải Dương 19 0
20 Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa 0 26.5
21 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 22.85 25.66
22 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 0 24.77

Xét điểm học bạ

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế 18 0
2 Trường Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM 35 0
3 Trường Đại học Sư Phạm Thể dục Thể thao TP.HCM 23.84 25.24
4 Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội 32.85 0
5 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 23.55 0
6 Trường Đại học Quảng Bình 0 23.43
7 Trường Đại học Cần Thơ 24.5 27.2
8 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 25.65 0
9 Trường Đại học Hải Phòng 20 20
10 Trường Đại học Tây Bắc 26.1 26.6
11 Trường Đại học Quy Nhơn 25.5 0
12 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng 27 23.3
13 Trường Đại học Tây Nguyên 25 0
14 Trường Đại học Đồng Tháp 0 26.5
15 Trường Đại học Hùng Vương 32 32
16 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội 22.3 22.4
17 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 25.23 27.07
18 Trường Đại học Hải Dương 19 0
19 Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa 0 26.8
20 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 0 26.05