1 | STS | Trường Đại học Sư Phạm Thể dục Thể thao TP.HCM | 22.75 | 0 |
2 | TDB | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 18 | 0 |
3 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 26 | 0 |
4 | DHC | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế | 19 | 21 |
5 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 20.25 | 23.5 |
6 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 22 | 25 |
7 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 22 | 22 |
8 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 26 | 22.25 |
9 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 18 | 25.66 |
10 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 18 | 23.75 |
11 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 24 | 31.75 |
12 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 0 | 19 |
13 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 22.75 | 26.1 |
14 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 18 | 0 |
15 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 18 | 23.6 |
16 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 18 | 0 |
17 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 21.94 | 20.63 |
18 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 24.5 | 0 |
19 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 29 | 23.5 |