1 | DHC | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế | 21 | 27.1 |
2 | TDS | Trường Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | 35 | 0 |
3 | STS | Trường Đại học Sư Phạm Thể dục Thể thao TP.HCM | 22.75 | 23.75 |
4 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 37.2 | 0 |
5 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 21 | 20 |
6 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 0 | 21.5 |
7 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.5 | 25.6 |
8 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 25 | 25.25 |
9 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 22 | 22 |
10 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 23.6 | 25.57 |
11 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 22.25 | 26.5 |
12 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 20.63 | 23.25 |
13 | TDV | Trường Đại học Vinh | 0 | 25 |
14 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 23.75 | 0 |
15 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 25.66 | 25.7 |
16 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 31.75 | 34 |
17 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 23.5 | 24 |
18 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 26.1 | 26.71 |
19 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 19 | 0 |
20 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 0 | 26.5 |
21 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 22.85 | 25.66 |
22 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 0 | 24.77 |