1 | DHC | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế | 21 | 0 |
2 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 37.2 | 0 |
3 | STS | Trường Đại học Sư Phạm Thể dục Thể thao TP.HCM | 22.75 | 0 |
4 | TDS | Trường Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | 35 | 0 |
5 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.5 | 0 |
6 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 22 | 0 |
7 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 25 | 0 |
8 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 21 | 0 |
9 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 23.75 | 0 |
10 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 25.66 | 0 |
11 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 22.25 | 0 |
12 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 31.75 | 0 |
13 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 19 | 0 |
14 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 26.1 | 0 |
15 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 23.6 | 0 |
16 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 20.63 | 0 |
17 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 22.85 | 0 |
18 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 23.5 | 0 |