1 | TDS | Trường Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | 24 | 0 |
2 | STS | Trường Đại học Sư Phạm Thể dục Thể thao TP.HCM | 0 | 22.75 |
3 | DHC | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế | 25.88 | 19 |
4 | TDB | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 0 | 18 |
5 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 0 | 26 |
6 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 18 | 0 |
7 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 24 | 22 |
8 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 23 | 18 |
9 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 0 |
10 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 32 | 24 |
11 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 23.75 | 22.75 |
12 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 18 | 18 |
13 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 17.81 | 21.94 |
14 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 0 | 29 |