1 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 0 |
2 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 28.05 | 0 |
3 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 24.54 | 0 |
4 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 0 |
5 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 0 |
6 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 0 |
7 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 14 | 0 |
8 | TAG | Trường Đại học An Giang | 21.3 | 0 |
9 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.35 | 0 |
10 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.3 | 0 |
11 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16.5 | 0 |
12 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 38 | 0 |
13 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
14 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
15 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 0 |
16 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 0 |
17 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.94 | 0 |
18 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 20 | 0 |
19 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 0 |
20 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 0 |
21 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 25.8 | 0 |
22 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26.3 | 0 |
23 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
24 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
25 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36.25 | 0 |
26 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 30 | 0 |
27 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 27 | 0 |