1 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 17 | 0 |
2 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.68 | 0 |
3 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 22.8 | 0 |
4 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 0 |
5 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.9 | 0 |
6 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 15 | 0 |
7 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 0 |
8 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 0 |
9 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 0 |
10 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 0 |
11 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 0 |
12 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 18.5 | 0 |
13 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16.5 | 0 |
14 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.54 | 0 |
15 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.7 | 0 |
16 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
17 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.21 | 0 |
18 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.21 | 0 |
19 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
20 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
21 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 19.5 | 0 |
22 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 0 |
23 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 0 |
24 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
25 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
26 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.8 | 0 |
27 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
28 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.4 | 0 |
29 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 0 |
30 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 0 |