1 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
2 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27.55 | 28.05 |
3 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.6 | 24.54 |
4 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 19 | 15 |
5 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
6 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18 | 17 |
7 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 17 | 14 |
8 | TAG | Trường Đại học An Giang | 16 | 21.3 |
9 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27 | 0 |
10 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.2 | 26.3 |
11 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.4 | 25.35 |
12 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế | 16.5 | 16.5 |
13 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 38 |
14 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
15 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
16 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18 | 17 |
17 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18 | 17 |
18 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 25.31 | 24.94 |
19 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 20 |
20 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18 | 17 |
21 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 0 |
22 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 16 |
23 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.6 | 25.8 |
24 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
25 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 17 | 16 |
26 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 36.25 |
27 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 30 |
28 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 27 |