| 1 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 21.9 | 22.94 |
| 2 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 17.33 |
| 3 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin, ĐHQG-HCM | 26.85 | 26 |
| 4 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
| 5 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
| 6 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 15 | 15 |
| 7 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 16 | 16 |
| 8 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 20.8 | 18.75 |
| 9 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
| 10 | CMC | Trường Đại học CMC | 0 | 26.67 |
| 11 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
| 12 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi | 0 | 21.55 |
| 13 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 17 | 16 |
| 14 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 17 | 17.5 |
| 15 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 0 | 15 |
| 16 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.3 | 29.58 |
| 17 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.68 | 21.75 |
| 18 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 18 | 15 |
| 19 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 15 |
| 20 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17 | 19.5 |
| 21 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 0 | 16.25 |
| 22 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 19.4 | 16 |
| 23 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 21.1 | 21.25 |
| 24 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 34.06 | 24.7 |
| 25 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 16 |
| 26 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 27 | DDT | Đại học Duy Tân | 18 | 15 |
| 28 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 21 |
| 29 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 15 |
| 30 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 15 |
| 31 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
| 32 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 0 | 20.1 |
| 33 | PKA | Đại học Phenikaa | 21 | 19 |
| 34 | TCT | Đại học Cần Thơ | 24.83 | 23.05 |
| 35 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.43 | 23.6 |
| 36 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 30.9 | 24.5 |
| 37 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.34 | 0 |
| 38 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.34 | 0 |
| 39 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 24 |
| 40 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 29.81 |
| 41 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 24 |
| 42 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 19.5 |
| 43 | TCT | Đại học Cần Thơ | 0 | 19.4 |
| 44 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 20 |