1 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 17 | 17 |
2 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.68 | 24.87 |
3 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 22.8 | 21.9 |
4 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.9 | 26.85 |
5 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 15 | 15 |
6 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
7 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 21 |
8 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
9 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 16 |
10 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 20.8 |
11 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 0 | 15 |
12 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
13 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 18.5 | 19.4 |
14 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16.5 | 17 |
15 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 0 | 15 |
16 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.54 | 24.68 |
17 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 18 |
18 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.7 | 33.3 |
19 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.21 | 24.34 |
20 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.21 | 24.34 |
21 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
22 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 0 | 17 |
23 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 17 |
24 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 19.5 | 21.1 |
25 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 15 |
26 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
27 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 25.43 |
28 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
29 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
30 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.8 | 24.83 |
31 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.4 | 30.9 |
32 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 0 | 34.06 |
33 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 28 |
34 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 22 |
35 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 28 |