1 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 15 | 15 |
2 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 21 | 21 |
3 | CMC | Trường Đại học CMC | 23 | 23 |
4 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
5 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 17.5 | 17 |
6 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 25.89 | 25.25 |
7 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
8 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 27.85 | 27.8 |
9 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
10 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18 | 17 |
11 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 26.2 | 26.1 |
12 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 20 | 17 |
13 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 0 | 17 |
14 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15 | 20 |
15 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 22 | 22 |
16 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 24.25 | 24.75 |
17 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 24.05 | 22.5 |
18 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.65 | 0 |
19 | CMC | Trường Đại học CMC | 0 | 23 |
20 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 21 | 23 |
21 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 15 |
22 | CMC | Trường Đại học CMC | 0 | 23 |
23 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 18 | 17 |
24 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 20.9 |
25 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 17 |
26 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23.5 | 0 |
27 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 23.79 | 23.35 |
28 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 0 | 24 |
29 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 16.5 | 17 |
30 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 26 | 17.05 |
31 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
32 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.59 | 26.4 |
33 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 13 | 15 |
34 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 15 |
35 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 23.56 | 23.8 |
36 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 15 |
37 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 25 | 25.55 |
38 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22 | 18 |
39 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15 |
40 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 16 |
41 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 22.16 | 23 |
42 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 0 |
43 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 18 | 18 |
44 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
45 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 16 | 16 |
46 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 17 |
47 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 25.86 | 26.1 |
48 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 15 |
49 | DCA | Trường Đại học Chu Văn An | 17 | 17 |
50 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 24.75 | 24.73 |
51 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 25.1 | 25.17 |
52 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 15 | 16 |
53 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.54 | 24.73 |
54 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
55 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
56 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 17 | 19 |
57 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 15 |
58 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 23.5 | 22.75 |
59 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17 | 17 |
60 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23.25 | 20 |
61 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 24 | 23.75 |
62 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 21 | 16 |
63 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 16 | 15 |
64 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 26.45 | 27.11 |
65 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 14 | 14 |
66 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 16 | 17 |
67 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 15 | 15 |
68 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 23.76 | 24.87 |
69 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 15 |
70 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 21 |
71 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 27.25 | 27.58 |
72 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 15 | 15 |
73 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 17 | 17.5 |
74 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
75 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 17.5 | 14 |
76 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
77 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
78 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 25.01 | 23 |
79 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 18.5 | 20.5 |
80 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.38 | 25.43 |
81 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
82 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.38 | 25.41 |
83 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 16.25 | 15 |
84 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 23.5 | 22.5 |
85 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 21 |
86 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 15 | 16 |
87 | DNB | Trường Đại học Hoa Lư | 0 | 16 |
88 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 16 |
89 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 19 |
90 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22.5 | 24 |
91 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 15 |
92 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 23 | 22 |
93 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
94 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.03 | 24.4 |
95 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 22.75 | 27.75 |
96 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 15 |
97 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 0 | 23.25 |
98 | XDN | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu TP Đà Nẵng | 0 | 15 |
99 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16 | 16 |
100 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.9 | 27.1 |
101 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 17 |
102 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 23.1 | 22.4 |
103 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 24.01 | 0 |
104 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 18 |
105 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 0 | 17 |
106 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
107 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
108 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 0 | 15 |
109 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
110 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 22 | 19 |
111 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 25.9 | 25.55 |
112 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16 | 16 |
113 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15 | 15.5 |
114 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 23 | 0 |
115 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.98 | 25.65 |
116 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23.38 | 22.95 |
117 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 0 | 25.65 |
118 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 24 |
119 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 0 | 22 |
120 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
121 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 27.5 | 0 |
122 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.64 | 25.97 |
123 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 21.5 | 21.5 |
124 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
125 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 16 | 18.5 |
126 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
127 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23 | 22.25 |
128 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
129 | DBH | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | 0 | 16 |
130 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 0 | 24.25 |
131 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 23 | 23 |
132 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 26 | 26 |
133 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 21.12 | 20.72 |
134 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 26.5 | 26.75 |
135 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 18 |
136 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.1 | 23.7 |
137 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 18 |
138 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 0 | 15 |
139 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 0 | 18.69 |
140 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 25.25 | 23.5 |
141 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 18 | 0 |
142 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 24.7 | 24.17 |
143 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 15 | 21.6 |
144 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 17.5 | 17.5 |
145 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 16 | 15 |
146 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 22.55 | 23.65 |
147 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 24.2 | 0 |
148 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 18.75 | 15 |
149 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
150 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24.5 | 25 |
151 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23.5 | 24.25 |
152 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 22.8 | 21.45 |
153 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.19 | 25.22 |
154 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22.5 | 23.25 |
155 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 16 | 16 |
156 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.68 | 23.82 |
157 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 15 | 15 |
158 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 23.51 | 16 |
159 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
160 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.68 | 23.82 |
161 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 16 |
162 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 0 | 16.7 |
163 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 17 |
164 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 18 |
165 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 21.8 | 22.45 |
166 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
167 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 0 | 15 |
168 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
169 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 21.8 | 22.45 |
170 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
171 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
172 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 35.3 | 35.17 |
173 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 0 |
174 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 0 |
175 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 0 |
176 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.5 | 21 |
177 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 18 |
178 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 21 | 21 |
179 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.1 | 25.8 |
180 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 0 |
181 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 0 |
182 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 0 | 21.35 |
183 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 16 | 16 |
184 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 0 |
185 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 0 | 20 |
186 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 0 |
187 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 16.5 |
188 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 21 |
189 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 16 | 15 |
190 | TDV | Trường Đại học Vinh | 20 | 19 |
191 | TDV | Trường Đại học Vinh | 21 | 21 |
192 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 23.34 | 23.05 |
193 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22 | 22.5 |
194 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
195 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 24.2 | 25.4 |
196 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 26.23 |
197 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.2 | 25.5 |
198 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 0 | 20.7 |
199 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
200 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 15 |
201 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
202 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 0 | 18.7 |
203 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.16 | 25.35 |
204 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.25 | 23.05 |
205 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 21 |
206 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 25.25 | 22 |
207 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.3 | 0 |
208 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 15 |
209 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 15 |
210 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
211 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.64 | 27.35 |
212 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
213 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 28.16 | 28.01 |
214 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.32 | 27.35 |
215 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.86 | 0 |
216 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 23.7 | 24.1 |
217 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 23.56 | 24.1 |
218 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 24.1 |
219 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.1 | 23.7 |
220 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 21.5 |
221 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 18 |
222 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 17 |
223 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 21.5 |
224 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 16 |