| 1 | KMA | Học viện Kỹ Thuật Mật Mã | 26.1 | 24.17 |
| 2 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
| 3 | FPT | Trường Đại học FPT | 0 | 18.5 |
| 4 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 21 | 15 |
| 5 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 15 |
| 6 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
| 7 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 27.8 | 28.19 |
| 8 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 14 |
| 9 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 17 | 15 |
| 10 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 22.5 | 18.5 |
| 11 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 23 | 23.25 |
| 12 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 20 | 15 |
| 13 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 17 | 15 |
| 14 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 15.5 |
| 15 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 16 |
| 16 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 23.35 | 20.75 |
| 17 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 15 |
| 18 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 20.9 | 18.5 |
| 19 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 23.8 | 21 |
| 20 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 24.73 | 21.85 |
| 21 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15.2 |
| 22 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
| 23 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23 | 24.23 |
| 24 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 0 | 19.5 |
| 25 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 16 | 15 |
| 26 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.4 | 25.8 |
| 27 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 25.55 | 22.5 |
| 28 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18 | 15 |
| 29 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 17 |
| 30 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 16 | 18 |
| 31 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 17.33 |
| 32 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 17 | 15 |
| 33 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 26.1 | 25.57 |
| 34 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.73 | 24.76 |
| 35 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở tại TP.HCM | 25.17 | 23.47 |
| 36 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 15 | 15 |
| 37 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 18.56 |
| 38 | DCA | Trường Đại học Intracom | 17 | 17 |
| 39 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 0 | 21.75 |
| 40 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 16 | 16.1 |
| 41 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 35.17 | 25.89 |
| 42 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 19 | 17 |
| 43 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 15 |
| 44 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 22.75 | 17 |
| 45 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi | 25.25 | 23.23 |
| 46 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17 | 15 |
| 47 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23.75 | 21.5 |
| 48 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 16 | 15 |
| 49 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
| 50 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 24.75 | 25.6 |
| 51 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 17 | 16 |
| 52 | HVQ | Học viện Quản lý Giáo dục | 0 | 15 |
| 53 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 15 | 15 |
| 54 | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 0 | 15 |
| 55 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 15 | 15 |
| 56 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 23 | 16 |
| 57 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
| 58 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 27.58 | 27.86 |
| 59 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 0 | 18 |
| 60 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
| 61 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 17.5 |
| 62 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 24 | 25.1 |
| 63 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 17.5 | 16 |
| 64 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 15 |
| 65 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 24.87 | 22 |
| 66 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 0 | 15 |
| 67 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 15 | 15 |
| 68 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
| 69 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 23 | 20 |
| 70 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.43 | 23.6 |
| 71 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 0 | 25.35 |
| 72 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 20 | 0 |
| 73 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 17 | 16 |
| 74 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 0 | 20 |
| 75 | CMC | Trường Đại học CMC | 23 | 26.7 |
| 76 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 0 | 18 |
| 77 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 0 | 18 |
| 78 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 16 | 16 |
| 79 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.41 | 23.7 |
| 80 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 16 | 16 |
| 81 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 16 |
| 82 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 22.5 | 18.5 |
| 83 | DNB | Trường Đại học Hoa Lư | 16 | 16 |
| 84 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 22 | 18.5 |
| 85 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin, ĐHQG-HCM | 27.1 | 26.6 |
| 86 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở tại TP.HCM | 23.25 | 21.5 |
| 87 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 16 |
| 88 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.4 | 23.1 |
| 89 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 19 | 22.5 |
| 90 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
| 91 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 27.75 | 24.35 |
| 92 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.91 | 22.5 |
| 93 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 18 | 0 |
| 94 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 14 |
| 95 | NAU | Trường Đại học Nghệ An | 17 | 16.25 |
| 96 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 15 |
| 97 | XDN | Phân hiệu Trường Đại học Xây dựng Miền Trung tại TP. Đà Nẵng | 15 | 15 |
| 98 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 22 | 17 |
| 99 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 24 | 24 |
| 100 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16 | 14 |
| 101 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
| 102 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin, ĐHQG-HCM | 25.55 | 24.2 |
| 103 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 15 |
| 104 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16 | 14 |
| 105 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 18 | 21 |
| 106 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
| 107 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 15 | 15 |
| 108 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 15 |
| 109 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 17 |
| 110 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 23.6 |
| 111 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 19 | 19.6 |
| 112 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 17 | 16 |
| 113 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 20 | 21.9 |
| 114 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 21.5 | 800 |
| 115 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 720 |
| 116 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 24 | 0 |
| 117 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 0 | 14 |
| 118 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
| 119 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 22.95 | 19.5 |
| 120 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 22.25 | 23.22 |
| 121 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 22 | 17 |
| 122 | CMC | Trường Đại học CMC | 23 | 0 |
| 123 | CMC | Trường Đại học CMC | 23 | 0 |
| 124 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 21.5 | 20 |
| 125 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 22.25 | 23.22 |
| 126 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.4 | 0 |
| 127 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
| 128 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 16 |
| 129 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 17 | 800 |
| 130 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 21.5 | 800 |
| 131 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
| 132 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 18.5 | 17.68 |
| 133 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
| 134 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 20.5 | 20.68 |
| 135 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 16 | 800 |
| 136 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 24.25 | 23.48 |
| 137 | DBH | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16 | 0 |
| 138 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 720 |
| 139 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 0 | 15 |
| 140 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 23.5 | 24.5 |
| 141 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.7 | 23.5 |
| 142 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 18 | 18 |
| 143 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 21 | 20.75 |
| 144 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 16 |
| 145 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 18.69 | 21.98 |
| 146 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 17.5 | 17.5 |
| 147 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 21.6 | 21.6 |
| 148 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 20.75 |
| 149 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 0 | 20.75 |
| 150 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.5 | 15 |
| 151 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
| 152 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 25 | 23.5 |
| 153 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 18 | 15 |
| 154 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
| 155 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 0 | 19 |
| 156 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24.25 | 22.25 |
| 157 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.45 | 21 |
| 158 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23.25 | 21.5 |
| 159 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 24.17 | 26.02 |
| 160 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 15 | 0 |
| 161 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 15 |
| 162 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 20.96 |
| 163 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 0 | 24.25 |
| 164 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 15 |
| 165 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 14 | 14 |
| 166 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.22 | 23.09 |
| 167 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.39 | 23.43 |
| 168 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18 | 15.75 |
| 169 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16 | 15 |
| 170 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 17 | 17 |
| 171 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.45 | 0 |
| 172 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 16.7 | 24.8 |
| 173 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 0 | 18.75 |
| 174 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.45 | 0 |
| 175 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 16 |
| 176 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 21 | 20.8 |
| 177 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 20.72 | 16 |
| 178 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 179 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 23.53 |
| 180 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 24.97 |
| 181 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 182 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 0 | 16.25 |
| 183 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 18 | 0 |
| 184 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 21.35 | 17.5 |
| 185 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 186 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 23.65 | 22.95 |
| 187 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 188 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 0 | 17.75 |
| 189 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.65 | 26.4 |
| 190 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
| 191 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 0 | 24.75 |
| 192 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 21 | 0 |
| 193 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 194 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 21 |
| 195 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.65 | 24.55 |
| 196 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 23.05 | 19 |
| 197 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 21.01 |
| 198 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 16 | 18.54 |
| 199 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 0 | 20 |
| 200 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 0 | 20 |
| 201 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.97 | 27.45 |
| 202 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22.5 | 20 |
| 203 | PKA | Đại học Phenikaa | 21 | 19 |
| 204 | PKA | Đại học Phenikaa | 21 | 21 |
| 205 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 20 |
| 206 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
| 207 | TDV | Trường Đại học Vinh | 0 | 21 |
| 208 | TDV | Trường Đại học Vinh | 21 | 0 |
| 209 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 0 | 16 |
| 210 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 15 |
| 211 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 16 | 17.5 |
| 212 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
| 213 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 20.7 | 0 |
| 214 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18.7 | 19.5 |
| 215 | TCT | Đại học Cần Thơ | 25.35 | 24.78 |
| 216 | TCT | Đại học Cần Thơ | 23.05 | 21.15 |
| 217 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.4 | 24.3 |
| 218 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 21 | 0 |
| 219 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.23 | 24.9 |
| 220 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.5 | 23 |
| 221 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 22 | 22 |
| 222 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 0 | 20 |
| 223 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 15 |
| 224 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
| 225 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
| 226 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM | 0 | 57.38 |
| 227 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 0 | 21 |
| 228 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.82 | 0 |
| 229 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.82 | 0 |
| 230 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.35 | 28 |
| 231 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 28.01 | 28.7 |
| 232 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.35 | 27.8 |
| 233 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 15 |
| 234 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 15 |
| 235 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 25.87 |
| 236 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 24.62 |
| 237 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 24.99 |
| 238 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 15 |
| 239 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 24.37 |
| 240 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 27.27 |
| 241 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 242 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 23 |
| 243 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 24.1 | 0 |
| 244 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 16.5 | 20 |
| 245 | TCT | Đại học Cần Thơ | 23.7 | 20.25 |
| 246 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 24.1 | 0 |
| 247 | TCT | Đại học Cần Thơ | 0 | 18.68 |
| 248 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
| 249 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
| 250 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 26 | 0 |
| 251 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 26.75 | 0 |
| 252 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 20.6 |
| 253 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |