1 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 28.75 | 29.15 |
2 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 0 | 15 |
3 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
4 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 16.5 | 18 |
5 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.5 | 15 |
6 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 26 | 19 |
7 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 22.5 | 23.5 |
8 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 25.75 | 22.75 |
9 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
10 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 24.6 |
11 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
12 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 15 |
13 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 17 |
14 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15 |
15 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.75 | 24.89 |
16 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 25.5 | 26.1 |
17 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 21.6 | 21.4 |
18 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 15 |
19 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.3 | 24.7 |
20 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
21 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 15 | 18 |
22 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 25.9 | 25.85 |
23 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 27.2 | 26.65 |
24 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 16 |
25 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 14.5 | 16 |
26 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 18 | 20 |
27 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 16 | 18 |
28 | DVB | Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
29 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17 | 17 |
30 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 26 | 0 |
31 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 20 | 23 |
32 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 16 | 21.5 |
33 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 18 | 16.75 |
34 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
35 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
36 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
37 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 0 | 23.5 |
38 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 15 |
39 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 26.5 |
40 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 25.1 | 0 |
41 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 16 | 22.75 |
42 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 0 | 27.9 |
43 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 28.75 | 27.25 |
44 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.9 | 27.25 |
45 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 15 |
46 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 24 | 28.5 |
47 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 14 | 15 |
48 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
49 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 12.5 | 13 |
50 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15.5 | 14.5 |
51 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 18 |
52 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 14 |
53 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 24.25 | 24.4 |
54 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 20 | 20 |
55 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 23 | 25 |
56 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 0 | 26.3 |
57 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 24 | 27.5 |
58 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.65 | 25.9 |
59 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 15 | 17 |
60 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 18.75 | 24 |
61 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.35 | 24.65 |
62 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 15 | 15 |
63 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 26.2 |
64 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24.25 | 23.5 |
65 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 23 | 24 |
66 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
67 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 25.35 | 25.4 |
68 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20.5 | 21 |
69 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 16 | 15.5 |
70 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 19.5 | 16 |
71 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 24 |
72 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
73 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24 | 24.25 |
74 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26 | 26.2 |
75 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 17.35 | 22.85 |
76 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 21.5 | 23 |
77 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
78 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 0 | 15 |
79 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.25 | 26.35 |
80 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
81 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 21.05 | 24 |
82 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 15 | 14 |
83 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 23 |
84 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.25 | 26.6 |
85 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 25.3 |
86 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 16 | 18.5 |
87 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 26 | 26.2 |
88 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 22 | 17 |
89 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 16 | 18 |
90 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
91 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 25.2 | 0 |
92 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.25 | 26 |
93 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.25 | 26.75 |
94 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 19 | 18 |
95 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 0 | 27.5 |
96 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 15 |
97 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 19 |
98 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 19 |
99 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 24.85 | 24.55 |
100 | TAG | Trường Đại học An Giang | 19 | 22.3 |
101 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 16 | 16 |
102 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 26.9 | 27.2 |
103 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 16 |
104 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế | 17 | 17 |
105 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 15.15 | 22.3 |
106 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 26.05 | 25.45 |
107 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 26.05 | 26.15 |
108 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 22 |
109 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 26.05 | 24.5 |
110 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 17 | 22.35 |
111 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14.5 | 14 |
112 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 24 | 27.5 |
113 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 16 |
114 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 26.9 | 0 |
115 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
116 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24 | 15 |
117 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.46 | 0 |
118 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 0 | 27.2 |
119 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 21.5 | 0 |
120 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.3 | 27 |
121 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 32.25 | 32.38 |
122 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.1 | 25.4 |
123 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 17 |
124 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.46 | 24.28 |
125 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.46 | 23.38 |
126 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.25 | 0 |
127 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 25.25 | 26.6 |
128 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 17 |
129 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16.5 | 17 |
130 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 20 |
131 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 21 |
132 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 17 |
133 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 26 | 15 |
134 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 15 |
135 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18 | 18 |
136 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24 | 24.1 |
137 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 15 |
138 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
139 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.25 | 26 |
140 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 15 | 0 |
141 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 20 | 20 |
142 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 17 |
143 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.4 | 27.25 |
144 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.4 | 27.25 |
145 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.4 | 27.25 |
146 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.25 | 0 |
147 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 15 |
148 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.25 | 0 |