1 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 20 | 21 |
2 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
3 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 15 | 15 |
4 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 25.65 |
5 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 17 | 17.5 |
6 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 29.15 | 27.85 |
7 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
8 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 0 | 18 |
9 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 26.6 | 25.89 |
10 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18 | 20 |
11 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 26.6 | 26.2 |
12 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 26.2 | 22 |
13 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 15 |
14 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 25.4 | 24.25 |
15 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15 | 15 |
16 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 23.5 |
17 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 23.5 | 21 |
18 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 22.75 | 24.05 |
19 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 19 | 0 |
20 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại Học Đà Nẵng | 24.6 | 23.79 |
21 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 17 |
22 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 15 | 18 |
23 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 16 |
24 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 16.5 |
25 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 13 | 13 |
26 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 27.25 | 26.59 |
27 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15 |
28 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.7 | 24.54 |
29 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 24.75 | 23.56 |
30 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 25.3 | 0 |
31 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 26.1 | 25 |
32 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 24.89 | 22.16 |
33 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
34 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 21.4 | 18 |
35 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 18 | 15 |
36 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 20 | 23.5 |
37 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 16 | 16 |
38 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 21 | 16 |
39 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 26.1 | 25.86 |
40 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 25.75 | 24.75 |
41 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
42 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 0 | 15 |
43 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 25.85 | 25.1 |
44 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17 | 17 |
45 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
46 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 26.1 | 0 |
47 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 16 | 17 |
48 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23 | 24 |
49 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 21.5 | 15 |
50 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23.5 | 0 |
51 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
52 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 26.1 | 26.45 |
53 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 16.75 | 16 |
54 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 15 |
55 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 14 | 14 |
56 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 27.25 | 27.25 |
57 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18 | 16 |
58 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 0 | 23.76 |
59 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 26.1 | 0 |
60 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
61 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 15 | 15 |
62 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 15 |
63 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 22.75 | 0 |
64 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 28.5 | 17 |
65 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 24.4 | 23.25 |
66 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 25 | 0 |
67 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 18 | 20 |
68 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.9 | 25.38 |
69 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 25 | 25.01 |
70 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 0 |
71 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 0 | 25.38 |
72 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 17.5 |
73 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
74 | DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | 17 | 0 |
75 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 16 | 18.5 |
76 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 19 | 17.5 |
77 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 25 | 23.5 |
78 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.65 | 24.03 |
79 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 16 | 15 |
80 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 0 | 15 |
81 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 24 | 0 |
82 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15.5 | 16.25 |
83 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.85 | 23.1 |
84 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
85 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 24 | 0 |
86 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 25 | 23 |
87 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 24 | 22.5 |
88 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 18.5 | 15 |
89 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24.25 | 22.75 |
90 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 15 |
91 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
92 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 25 | 24.01 |
93 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 15 | 16 |
94 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
95 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 23 | 0 |
96 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27.9 | 26.9 |
97 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27.9 | 25.9 |
98 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 24 | 0 |
99 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
100 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 0 | 16 |
101 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
102 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 25 | 0 |
103 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
104 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.5 | 22 |
105 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
106 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 17 | 22 |
107 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.5 | 15 |
108 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 25 | 23 |
109 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 24.55 | 23.38 |
110 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 23 | 0 |
111 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 25.3 | 23.1 |
112 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 18 | 15 |
113 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.2 | 0 |
114 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.2 | 25.1 |
115 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 27.5 | 25 |
116 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 17.5 | 21.5 |
117 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.35 | 25.98 |
118 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 0 | 26.5 |
119 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 27.5 | 27.5 |
120 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
121 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 16 |
122 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 27.2 | 26 |
123 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.35 | 25.86 |
124 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.35 | 26.64 |
125 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23.5 | 23 |
126 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 19 | 22.8 |
127 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 14.5 | 15 |
128 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 23 |
129 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 22.3 | 21.12 |
130 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 15 |
131 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 25.25 |
132 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15.5 | 18 |
133 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 16 | 17 |
134 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27.9 | 0 |
135 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27.9 | 0 |
136 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 22 | 23.51 |
137 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 26.15 | 25.19 |
138 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 22.3 | 21.15 |
139 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 25.45 | 24.7 |
140 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 17 | 17.5 |
141 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 16 |
142 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 18.75 |
143 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 25.25 | 24.5 |
144 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 24.5 | 24.2 |
145 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 22.3 | 0 |
146 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 16 | 15 |
147 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24.25 | 23.5 |
148 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23.25 | 22.5 |
149 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 15 | 15 |
150 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 16 |
151 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 23.68 |
152 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 23.68 |
153 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 20 | 16 |
154 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 18 |
155 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 21.8 |
156 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23.5 | 21 |
157 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 21.8 |
158 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
159 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27 | 35.3 |
160 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23 | 21 |
161 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 32.38 | 22.55 |
162 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 16.5 |
163 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.4 | 24.5 |
164 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 27.5 | 21 |
165 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 21 |
166 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 21 |
167 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 0 | 16 |
168 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 16.5 |
169 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 21 |
170 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 21 |
171 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 18 | 15 |
172 | TDV | Trường Đại học Vinh | 20 | 20 |
173 | TDV | Trường Đại học Vinh | 21 | 21 |
174 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 21 |
175 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 22.3 | 0 |
176 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 16 |
177 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 15 | 0 |
178 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 15 | 0 |
179 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 27.2 | 0 |
180 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 15 | 0 |
181 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.1 | 23.34 |
182 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 27.2 | 0 |
183 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
184 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23.25 | 22 |
185 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 24.2 |
186 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 20 | 21.3 |
187 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 16 | 15 |
188 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26.5 | 25.16 |
189 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
190 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26.5 | 23.25 |
191 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 25.25 |
192 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 18 | 21 |
193 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.25 | 27.64 |
194 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.25 | 28.16 |
195 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.25 | 27.32 |
196 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.35 | 0 |
197 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.35 | 0 |
198 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26.5 | 24.1 |
199 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.35 | 0 |