1 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 28.75 | 0 |
2 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 16.5 | 0 |
3 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 0 |
4 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 26 | 0 |
5 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 25.2 | 0 |
6 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 25.75 | 0 |
7 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 0 |
8 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 0 |
9 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.3 | 0 |
10 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 25.9 | 0 |
11 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 0 |
12 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 16 | 0 |
13 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 15 | 0 |
14 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 0 |
15 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
16 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
17 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 16 | 0 |
18 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 0 |
19 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.9 | 0 |
20 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
21 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 21.6 | 0 |
22 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 24 | 0 |
23 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 0 |
24 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 0 |
25 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24 | 0 |
26 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 0 |
27 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15.5 | 0 |
28 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 24.25 | 0 |
29 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20.5 | 0 |
30 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 16 | 0 |
31 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24.25 | 0 |
32 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.65 | 0 |
33 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 0 |
34 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 27.9 | 0 |
35 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 16 | 0 |
36 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 0 |
37 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.25 | 0 |
38 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 24 | 0 |
39 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 17 | 0 |
40 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.75 | 0 |
41 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 22 | 0 |
42 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 26.9 | 0 |
43 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 25.85 | 0 |
44 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 27.25 | 0 |
45 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 26.05 | 0 |
46 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 16 | 0 |
47 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27.3 | 0 |
48 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 0 |
49 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 0 |
50 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 25.25 | 0 |
51 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.1 | 0 |
52 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 0 |
53 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
54 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 15 | 0 |
55 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 26.05 | 0 |
56 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 25.7 | 0 |
57 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 19 | 0 |
58 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 0 |
59 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
60 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 15 | 0 |
61 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 0 |
62 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
63 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
64 | TAG | Trường Đại học An Giang | 19 | 0 |
65 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.5 | 0 |
66 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
67 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.46 | 0 |
68 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 28.75 | 0 |
69 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24 | 0 |
70 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.35 | 0 |
71 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.48 | 0 |
72 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 20 | 0 |
73 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 0 |
74 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 23.25 | 0 |
75 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.4 | 0 |
76 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.85 | 0 |
77 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.19 | 0 |
78 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
79 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |