1 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 23.75 | 25.74 |
2 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 19 | 26.62 |
3 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 23.2 | 26.6 |
4 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 27.45 | 28.44 |
5 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 24.5 | 27.67 |
6 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 23.5 | 25.5 |
7 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 26 | 27.75 |
8 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 23.5 | 23.5 |
9 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 27.17 | 28.76 |
10 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 24.96 | 27.44 |
11 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 23.2 | 25.73 |
12 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 0 | 28.83 |
13 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 25.8 | 26.58 |
14 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 27 | 28.11 |
15 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 23 | 0 |
16 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 26 | 19 |
17 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26.63 | 27.83 |
18 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 26.85 | 28.56 |
19 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 25.25 | 27.35 |
20 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 27.47 | 28.83 |
21 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 26.4 | 27.31 |
22 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 25.92 | 27.83 |
23 | TDV | Trường Đại học Vinh | 26.7 | 28.46 |
24 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 27 | 28.6 |
25 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 27.35 | 28.1 |
26 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 0 | 26.9 |
27 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 23.75 | 0 |
28 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 0 | 27.2 |
29 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 27.83 | 29.3 |
30 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 25.81 | 28.11 |
31 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.4 | 29.3 |