1 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 23.75 | 0 |
2 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 19 | 0 |
3 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 27.45 | 0 |
4 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 23.2 | 0 |
5 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 26 | 0 |
6 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 23.5 | 0 |
7 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 23.5 | 0 |
8 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 27.17 | 0 |
9 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 24.96 | 0 |
10 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 25.92 | 0 |
11 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 23.2 | 0 |
12 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 27 | 0 |
13 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 25.8 | 0 |
14 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26.63 | 0 |
15 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 23 | 0 |
16 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 26.85 | 0 |
17 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 26 | 0 |
18 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 25.25 | 0 |
19 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 27.47 | 0 |
20 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 26.4 | 0 |
21 | TDV | Trường Đại học Vinh | 26.7 | 0 |
22 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 27 | 0 |
23 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 27.35 | 0 |
24 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 23.75 | 0 |
25 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 25.81 | 0 |
26 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 27.83 | 0 |
27 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.4 | 0 |