1 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 0 | 27.2 |
2 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 79.84 | 84.16 |
3 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 20.4 | 23.05 |
4 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
5 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 23.91 | 24.6 |
6 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | 17 | 17 |
7 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 17 | 17 |
8 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 0 | 17 |
9 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | 0 | 18.5 |
10 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 34.7 | 34.7 |
11 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.9 | 27.3 |
12 | CMC | Trường Đại học CMC | 23 | 23 |
13 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 16 |
14 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 22 | 22 |
15 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.55 | 26.31 |
16 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 22.1 |
17 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.24 | 25.41 |
18 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 0 | 15 |
19 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.15 | 16.3 |
20 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
21 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16 | 16 |
22 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 0 | 21 |
23 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23 | 23 |
24 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 24 |
25 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 0 | 22 |
26 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 22.9 | 22 |
27 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 28.05 | 28.5 |
28 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.05 | 25.32 |
29 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.35 | 33 |
30 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
31 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 35.35 | 35.55 |
32 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24 | 20 |
33 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 22.7 | 20 |
34 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 15 |
35 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 18 |
36 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 75.63 | 83.63 |
37 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 23.4 | 25 |
38 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 0 | 16 |
39 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
40 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
41 | DDT | Đại học Duy Tân | 15.5 | 18 |
42 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.4 | 24.43 |
43 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 21 |
44 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 32.25 | 30.8 |
45 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 66.76 | 79.63 |
46 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 28 |
47 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 23.5 | 0 |
48 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 29.42 | 28.53 |
49 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 28 |
50 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 28 |
51 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 22 |
52 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 28 |
53 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 28 |
54 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 24.96 | 21 |