1 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 28 | 75.99 |
2 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 18 | 18 |
3 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27.3 | 27.1 |
4 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.25 | 24.1 |
5 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 0 | 26.35 |
6 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18 | 18 |
7 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 23 | 23 |
8 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
9 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18 | 18 |
10 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 0 | 25.5 |
11 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.05 | 21.05 |
12 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 15 | 15 |
13 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 0 | 26.9 |
14 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 25 | 24.9 |
15 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27.5 | 0 |
16 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.75 | 0 |
17 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.65 | 25.65 |
18 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 28 | 28.2 |
19 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 38 |
20 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 24 | 25 |
21 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 23.1 | 23.35 |
22 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 15 |
23 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
24 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 0 | 27.2 |
25 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
26 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 26.6 | 0 |
27 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.55 | 24.5 |
28 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27 | 26.7 |
29 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.55 | 24.5 |
30 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 18 |
31 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 16 |
32 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 28 | 67.24 |
33 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 28 | 61.92 |
34 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 36.25 |
35 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 28.43 | 0 |
36 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 23.25 | 23 |
37 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 30 |
38 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 28.43 | 25.15 |