1 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 79.84 | 0 |
2 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 20.4 | 0 |
3 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 23.91 | 0 |
4 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 0 |
5 | CMC | Trường Đại học CMC | 23 | 0 |
6 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 17 | 0 |
7 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.9 | 0 |
8 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | 17 | 0 |
9 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 34.7 | 0 |
10 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 22 | 0 |
11 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 0 |
12 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.55 | 0 |
13 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.24 | 0 |
14 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.15 | 0 |
15 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16 | 0 |
16 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
17 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 0 |
18 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 22.9 | 0 |
19 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.05 | 0 |
20 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 28.05 | 0 |
21 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.35 | 0 |
22 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 0 |
23 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23 | 0 |
24 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
25 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 35.35 | 0 |
26 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24 | 0 |
27 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 22.7 | 0 |
28 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 0 |
29 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 75.63 | 0 |
30 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 0 |
31 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 23.4 | 0 |
32 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
33 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.4 | 0 |
34 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
35 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 15.5 | 0 |
36 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 32.25 | 0 |
37 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 0 |
38 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 66.76 | 0 |
39 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 23.5 | 0 |
40 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 0 |
41 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 29.42 | 0 |
42 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 0 |
43 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 0 |
44 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 24.96 | 0 |