1 | VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | 16 | 24 |
2 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 21.36 | 23.51 |
3 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
4 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 16 |
5 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 23.6 |
6 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 25.6 |
7 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 0 | 15 |
8 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 0 | 15 |
9 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 26.6 |
10 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 23.6 |
11 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 25.6 |
12 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 26.6 |
13 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 21.5 | 22.15 |
14 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 21.75 | 0 |
15 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 25.75 | 0 |
16 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 0 | 25.5 |
17 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 0 | 24.5 |
18 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 0 | 23.85 |
19 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 0 | 22.85 |
20 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25 | 25 |
21 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23.8 | 23.8 |
22 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.25 | 24.25 |
23 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23 | 23 |
24 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 22 | 23 |
25 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 23.5 | 26.6 |
26 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 22.1 | 23.3 |
27 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 24.1 |