1 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 21.4 | 0 |
2 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 24.9 | 0 |
3 | HVC | Học viện Cán bộ TP.HCM | 24.5 | 0 |
4 | DHA | Trường Đại học Luật - Đại Học Huế | 19 | 0 |
5 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 0 |
6 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 28.25 | 0 |
7 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 22.35 | 0 |
8 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 20.5 | 0 |
9 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 25.3 | 0 |
10 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.35 | 0 |
11 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 24.95 | 0 |
12 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
13 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 24.45 | 0 |
14 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 21.3 | 0 |
15 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 23 | 0 |
16 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 26.22 | 0 |
17 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 28.75 | 0 |
18 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 26.25 | 0 |
19 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.8 | 0 |
20 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 24.25 | 0 |
21 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 0 |
22 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 22.62 | 0 |
23 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 24.7 | 0 |
24 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 23 | 0 |
25 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 0 |
26 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 0 |
27 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 24 | 0 |
28 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 26.25 | 0 |
29 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 19 | 0 |
30 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 0 |
31 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 19 | 0 |
32 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 26.25 | 0 |
33 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 21.75 | 0 |
34 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 18.25 | 0 |
35 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 24.5 | 0 |
36 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 19.9 | 0 |
37 | DVB | Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 0 |
38 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 0 |
39 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 0 |
40 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 0 |
41 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 0 |
42 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.25 | 0 |
43 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 22.25 | 0 |
44 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 21.05 | 0 |
45 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
46 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 0 |
47 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36.5 | 0 |
48 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 23.25 | 0 |
49 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 27.5 | 0 |
50 | TAG | Trường Đại học An Giang | 24.65 | 0 |
51 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 23.5 | 0 |
52 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 23.25 | 0 |
53 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
54 | BPH | Học viện Biên Phòng | 28.25 | 0 |
55 | BPH | Học viện Biên Phòng | 26.75 | 0 |
56 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 0 |
57 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
58 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
59 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 24.99 | 0 |
60 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.2 | 0 |
61 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
62 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 26.3 | 0 |
63 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 18 | 0 |
64 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.8 | 0 |
65 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 0 |
66 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18.5 | 0 |
67 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 33.93 | 0 |
68 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.75 | 0 |
69 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.15 | 0 |
70 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.7 | 0 |
71 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.3 | 0 |
72 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25 | 0 |
73 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |
74 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.8 | 0 |
75 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 19 | 0 |
76 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.7 | 0 |
77 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 23.4 | 0 |
78 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
79 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 23.5 | 0 |
80 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 26.25 | 0 |
81 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 24.5 | 0 |
82 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 32 | 0 |
83 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 15 | 0 |
84 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 0 |
85 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 16 | 0 |
86 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 18 | 0 |
87 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 27 | 0 |