1 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.25 | 24.11 |
2 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
3 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 24.9 | 24.35 |
4 | DHA | Trường Đại học Luật - Đại học Huế | 19 | 19 |
5 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 16 |
6 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 21.8 |
7 | HTA | Học viện Tòa án | 24.3 | 21.5 |
8 | HVC | Học viện Cán bộ TP.HCM | 24.5 | 23.5 |
9 | HTA | Học viện Tòa án | 24.95 | 23.75 |
10 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 23.28 |
11 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 28.25 | 27.5 |
12 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.2 | 22.91 |
13 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.25 | 27.11 |
14 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 25.3 | 25.1 |
15 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
16 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.35 | 24 |
17 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 26.18 |
18 | HTA | Học viện Tòa án | 23.35 | 22 |
19 | HTA | Học viện Tòa án | 24.6 | 23.79 |
20 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 23.43 |
21 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 24.95 | 24 |
22 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 24.45 | 24.6 |
23 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.25 | 23.61 |
24 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 26.22 | 25.1 |
25 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 21.75 | 16.5 |
26 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 26.25 | 22.75 |
27 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 28.75 | 26.5 |
28 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 23.09 |
29 | HTA | Học viện Tòa án | 22.25 | 21.15 |
30 | HTA | Học viện Tòa án | 22.8 | 21.5 |
31 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 23.14 |
32 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.8 | 25.75 |
33 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 18 |
34 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23 | 22.55 |
35 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 22.62 | 24.28 |
36 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 24.7 | 25.1 |
37 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 15 |
38 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
39 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 19 | 18.15 |
40 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 27.15 |
41 | HTA | Học viện Tòa án | 22.95 | 21.35 |
42 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 0 |
43 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 20 | 21.5 |
44 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 24 | 22 |
45 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
46 | HTA | Học viện Tòa án | 23.8 | 21.75 |
47 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 25.6 |
48 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 19 | 18.15 |
49 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 15 |
50 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 26.25 | 23.96 |
51 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 23.23 |
52 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 18.25 | 16.5 |
53 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 24.5 | 18.15 |
54 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 20.35 |
55 | HTA | Học viện Tòa án | 27.75 | 26.2 |
56 | HTA | Học viện Tòa án | 29 | 27.31 |
57 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 20.05 |
58 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
59 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 19.9 | 18.15 |
60 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
61 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
62 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 0 | 22.75 |
63 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
64 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 25.33 |
65 | HTA | Học viện Tòa án | 26.8 | 25 |
66 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 15 |
67 | HTA | Học viện Tòa án | 28 | 26.63 |
68 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 21.25 |
69 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
70 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 21.05 | 16.05 |
71 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
72 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 20.35 |
73 | HTA | Học viện Tòa án | 23.85 | 22.65 |
74 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 16.5 |
75 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 18 | 21.5 |
76 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 24.25 | 0 |
77 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 26.25 | 0 |
78 | HTA | Học viện Tòa án | 25.05 | 24.92 |
79 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 20.05 |
80 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 25.33 |
81 | HTA | Học viện Tòa án | 22.1 | 21.7 |
82 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 0 | 19 |
83 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36.5 | 31.85 |
84 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 23.5 | 23.5 |
85 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 24.65 | 22.51 |
86 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 27.5 | 26.9 |
87 | HTA | Học viện Tòa án | 23.4 | 23.45 |
88 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 21.25 |
89 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 0 | 14 |
90 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
91 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 27.5 | 25.17 |
92 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 26.5 | 24.17 |
93 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.8 | 22.87 |
94 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 23.87 |
95 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18.5 | 23.25 |
96 | BPH | Học viện Biên Phòng | 28.25 | 27.47 |
97 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 26.5 | 24.17 |
98 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 0 | 24.17 |
99 | BPH | Học viện Biên Phòng | 26.75 | 25.5 |
100 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 16 |
101 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 24.99 | 21.25 |
102 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 17.5 | 16 |
103 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
104 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.2 | 23.4 |
105 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
106 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
107 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 26.3 | 26.6 |
108 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 18 | 18 |
109 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
110 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 33.93 | 23.5 |
111 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 17.75 |
112 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 19 |
113 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 0 | 15.5 |
114 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 26.25 | 23.72 |
115 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 0 | 23.47 |
116 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.75 | 25.1 |
117 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.75 | 22.5 |
118 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 23 | 15 |
119 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 0 | 25.41 |
120 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23.25 | 22.5 |
121 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 17 |
122 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
123 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.7 | 24.24 |
124 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.7 | 0 |
125 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.7 | 0 |
126 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.7 | 24.38 |
127 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.7 | 0 |
128 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 32 | 28 |
129 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.7 | 0 |
130 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.7 | 24.2 |
131 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 19 | 19 |
132 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 27 | 22 |
133 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 16 | 0 |
134 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 15 | 0 |
135 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 24.5 | 0 |