1 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 28.05 | 0 |
2 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 22.35 | 21.4 |
3 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 25.15 | 24.9 |
4 | HVC | Học viện Cán bộ TP.HCM | 25 | 24.5 |
5 | DHA | Trường Đại học Luật - Đại Học Huế | 18.5 | 19 |
6 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 0 | 16.5 |
7 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 27.75 | 28.25 |
8 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 25.8 | 22.35 |
9 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 26.75 | 20.5 |
10 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 26.1 | 25.3 |
11 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.35 | 25.35 |
12 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.75 | 24.95 |
13 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
14 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 25.5 | 24.45 |
15 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 24.4 | 21.3 |
16 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 26.55 | 26.22 |
17 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 23.9 | 23 |
18 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24 | 26.25 |
19 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 28 | 28.75 |
20 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.55 | 25.8 |
21 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
22 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 24.55 | 22.62 |
23 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 0 |
24 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
25 | QHL | Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | 25.85 | 24.7 |
26 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 21 | 23 |
27 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 14 |
28 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 19 | 24 |
29 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
30 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 18.4 | 19 |
31 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 18.65 | 19 |
32 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 25.25 | 26.25 |
33 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 21.75 |
34 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 18.3 | 18.25 |
35 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 22.75 | 24.5 |
36 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 18 | 19.9 |
37 | DVB | Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
38 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
39 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 15 | 14 |
40 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
41 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 0 | 15 |
42 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 0 | 15 |
43 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.5 | 24.25 |
44 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.5 | 22.25 |
45 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 0 | 15 |
46 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 0 | 15 |
47 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 0 | 21.05 |
48 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35 | 36.5 |
49 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.5 | 23.25 |
50 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.5 | 27.5 |
51 | TAG | Trường Đại học An Giang | 23.5 | 24.65 |
52 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 24.75 | 23.5 |
53 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.5 | 23.25 |
54 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
55 | BPH | Học viện Biên Phòng | 27.25 | 28.25 |
56 | BPH | Học viện Biên Phòng | 26.25 | 26.75 |
57 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 25.8 |
58 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
59 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
60 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 0 | 24.99 |
61 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 18 |
62 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.2 | 23.2 |
63 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 0 |
64 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 17.5 | 18 |
65 | TDV | Trường Đại học Vinh | 16 | 19 |
66 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.85 | 22.8 |
67 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17.5 | 18.5 |
68 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 32.83 | 33.93 |
69 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.95 | 25.7 |
70 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.45 | 25.3 |
71 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.1 | 25 |
72 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.85 | 25.8 |
73 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 21 | 19 |
74 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.55 | 24.7 |
75 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.55 | 23.4 |
76 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 17 | 16 |
77 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 23.5 |
78 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 0 | 26.25 |
79 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35 | 0 |
80 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |
81 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35 | 32 |
82 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 15 |
83 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 20 | 18 |
84 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35 | 27 |