1 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 24.35 | 24.5 |
2 | DHA | Trường Đại học Luật - Đại học Huế | 19 | 21 |
3 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 21.8 | 24.3 |
4 | HTA | Học viện Tòa án | 21.5 | 23.42 |
5 | HVC | Học viện Cán bộ TP.HCM | 23.5 | 17 |
6 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.11 | 24.57 |
7 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 22.91 | 23.77 |
8 | HTA | Học viện Tòa án | 23.75 | 24.49 |
9 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 23.28 | 24.6 |
10 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 27.5 | 28.36 |
11 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 25.1 | 25.4 |
12 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 26.18 | 27.58 |
13 | HTA | Học viện Tòa án | 22 | 23.75 |
14 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 24 | 26.15 |
15 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 27.11 | 27.27 |
16 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 23.61 | 24.27 |
17 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 24 | 26.15 |
18 | HTA | Học viện Tòa án | 23.79 | 24.3 |
19 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 23.43 | 24.75 |
20 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 24.6 | 25 |
21 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 25.1 | 26.52 |
22 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 16.5 | 20.5 |
23 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 23.09 | 24.35 |
24 | HTA | Học viện Tòa án | 21.15 | 22.7 |
25 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.5 | 28.15 |
26 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 23.25 | 24 |
27 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 22.75 | 24.45 |
28 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 17 |
29 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.75 | 26.25 |
30 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 22.55 | 23.77 |
31 | HTA | Học viện Tòa án | 21.5 | 22.85 |
32 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 23.14 | 23.48 |
33 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 24.28 | 25 |
34 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 25.1 | 24.5 |
35 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
36 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 22 | 25.5 |
37 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 27.15 | 28.42 |
38 | HTA | Học viện Tòa án | 21.35 | 21.05 |
39 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 | 14 |
40 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 26.38 |
41 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
42 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
43 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 24.8 |
44 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 21.5 | 24.25 |
45 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 27.8 |
46 | HTA | Học viện Tòa án | 21.75 | 21.7 |
47 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 25.6 | 25.51 |
48 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 16.5 | 17.5 |
49 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 0 | 25.4 |
50 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
51 | QHL | Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội | 0 | 26.52 |
52 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 20.35 | 23.15 |
53 | HTA | Học viện Tòa án | 26.2 | 28.1 |
54 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23.96 | 25.52 |
55 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 24.8 |
56 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
57 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
58 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 27.8 |
59 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 23.23 | 0 |
60 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.75 | 25.12 |
61 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 15 |
62 | HTA | Học viện Tòa án | 27.31 | 28.2 |
63 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 20.05 | 20.45 |
64 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
65 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
66 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
67 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 25.33 | 24.2 |
68 | HTA | Học viện Tòa án | 25 | 27.67 |
69 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 18.15 | 22.85 |
70 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 15 |
71 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 21.5 | 24.75 |
72 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 18.15 | 22.85 |
73 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
74 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 26.9 | 27.5 |
75 | HTA | Học viện Tòa án | 26.63 | 27.67 |
76 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 21.25 | 22.4 |
77 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 20.35 | 22.7 |
78 | HTA | Học viện Tòa án | 22.65 | 24.68 |
79 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 18.15 | 22.85 |
80 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 18.15 | 22.85 |
81 | HTA | Học viện Tòa án | 24.92 | 25.32 |
82 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 20.05 | 22.35 |
83 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 16.5 | 17 |
84 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 25.17 | 28.8 |
85 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 25.33 | 26.03 |
86 | HTA | Học viện Tòa án | 21.7 | 21.95 |
87 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 23.5 | 24.25 |
88 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
89 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.85 | 33.45 |
90 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 22.51 | 25.1 |
91 | HTA | Học viện Tòa án | 23.45 | 23.75 |
92 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 21.25 | 23.23 |
93 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 24.17 | 0 |
94 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.05 | 16.2 |
95 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 0 | 27.8 |
96 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 0 | 27.62 |
97 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
98 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 0 | 15 |
99 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.87 | 23.76 |
100 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.87 | 24.76 |
101 | BPH | Học viện Biên Phòng | 27.47 | 26.75 |
102 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 0 | 16 |
103 | BPH | Học viện Biên Phòng | 25.5 | 26.63 |
104 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 19 | 17 |
105 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 16 | 15 |
106 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 21.25 | 25.25 |
107 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 23.5 | 26.5 |
108 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 16 | 16 |
109 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
110 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
111 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
112 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.4 | 24.75 |
113 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
114 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
115 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 19 | 21 |
116 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 16 |
117 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 26.6 | 26.91 |
118 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
119 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 18 | 22 |
120 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
121 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 17.75 | 23.65 |
122 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 0 | 18.75 |
123 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15.5 | 24.21 |
124 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 23.72 | 26.03 |
125 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 18 |
126 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 23.47 | 26.62 |
127 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
128 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.1 | 26.01 |
129 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 22.5 | 25.5 |
130 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.41 | 25.8 |
131 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22.5 | 23.5 |
132 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
133 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 17 |
134 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 31.1 |
135 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.24 | 25.25 |
136 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.38 | 25.41 |
137 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.2 | 25.24 |
138 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 15 |
139 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
140 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
141 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 22 |