1 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 20 | 22.75 |
2 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
3 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.25 | 32.3 |
4 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15.5 | 16.25 |
5 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.1 | 18 |
6 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 17 | 18 |
7 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.5 | 15.25 |
8 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26.1 | 26.19 |
9 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 17 |
10 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 24 |
11 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26 | 27.95 |
12 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.2 | 25.65 |
13 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.5 | 26.5 |
14 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.2 | 25.2 |
15 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24 | 24 |
16 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.7 | 25.7 |
17 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24 | 24 |
18 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 26.35 |
19 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.35 | 0 |
20 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.85 | 0 |
21 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.85 | 0 |