1 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 20 |
2 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.5 | 31.25 |
3 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 0 | 15 |
4 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15.5 | 15.5 |
5 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 22 | 24.1 |
6 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 21 | 16.5 |
7 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 0 | 17 |
8 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.75 | 26.1 |
9 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 23.5 | 0 |
10 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
11 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 23.8 | 24.5 |
12 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.3 | 26 |
13 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 23.8 | 25.2 |
14 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 15 | 0 |
15 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 27.75 | 26.5 |
16 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.5 | 25.2 |
17 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23 | 24 |
18 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.25 | 25.7 |
19 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 22 | 0 |
20 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23.5 | 24 |
21 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.96 | 25.35 |
22 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.46 | 24.85 |
23 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.46 | 25.85 |