1 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
2 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 23.5 | 20 |
3 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 22.25 | 20 |
4 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 19 | 18 |
5 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 14 | 15 |
6 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 23 | 20.75 |
7 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 0 | 20 |
8 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 18.5 | 16 |
9 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 15 | 15.9 |
10 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 14 | 14 |
11 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế | 0 | 15.75 |
12 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 15 |
13 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 15 | 15 |
14 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
15 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
16 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 0 | 15 |
17 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 21 | 19 |
18 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 21.15 | 17.15 |
19 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 22.4 | 56.1 |
20 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
21 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15 |
22 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 19 | 20.75 |
23 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
24 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14.25 | 14 |
25 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 22.6 | 19.85 |
26 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23.4 | 15 |
27 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22.2 | 15 |
28 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 20 | 18 |
29 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 15 | 15.5 |
30 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 20 |
31 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 19 | 20.55 |
32 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19.75 | 21 |
33 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 21.1 | 21.2 |
34 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 0 | 18.45 |
35 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
36 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29.4 | 29 |
37 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 16.3 | 0 |
38 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 16 | 15.5 |
39 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 17.9 | 0 |
40 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 18 | 0 |
41 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 22.55 | 16 |
42 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 23.45 | 18.1 |
43 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 15 |
44 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 15 |
45 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 15 |
46 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 16 | 20.85 |
47 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 20 | 15 |
48 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |
49 | TDV | Trường Đại học Vinh | 0 | 17 |
50 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
51 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 15.5 |
52 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29.4 | 27 |
53 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29.4 | 28 |
54 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |