1 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 15 | 0 |
2 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.3 | 25.4 |
3 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 0 |
4 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 0 | 24.88 |
5 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
6 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 0 | 16.5 |
7 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 0 |
8 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
9 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 17.5 |
10 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22.2 | 22.2 |
11 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 24 | 26.25 |
12 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.65 | 24.17 |
13 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.3 | 0 |
14 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 24.05 | 0 |
15 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36.25 | 32.1 |
16 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
17 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 0 | 15 |
18 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.25 | 22.85 |
19 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
20 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 0 | 16 |
21 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 15 |
22 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 24.75 |
23 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 17 | 0 |