| 1 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin, ĐHQG-HCM | 25.7 | 24 |
| 2 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.59 | 24.4 |
| 3 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 0 | 15 |
| 4 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 22.8 | 0 |
| 5 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
| 6 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22.5 | 22.5 |
| 7 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 20 |
| 8 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
| 9 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 26.92 | 26.73 |
| 10 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.2 | 26.78 |
| 11 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.35 | 21.7 |
| 12 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 0 | 16 |
| 13 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 15 |
| 14 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 15 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 15 |
| 16 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
| 17 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 0 | 15 |
| 18 | TCT | Đại học Cần Thơ | 22.9 | 21.01 |
| 19 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 800 |
| 20 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 29.81 |
| 21 | DDT | Đại học Duy Tân | 18 | 0 |
| 22 | TCT | Đại học Cần Thơ | 0 | 17.75 |