1 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 22 | 0 |
2 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
3 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
4 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 0 |
5 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 16 | 0 |
6 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 0 |
7 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 17 | 0 |
8 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 0 |
9 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15 | 0 |
10 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 21.15 | 0 |
11 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 19 | 0 |
12 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 0 |
13 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 17 | 0 |
14 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 15.45 | 0 |
15 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 20 | 0 |
16 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 18 | 0 |