1 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
2 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 22 | 0 |
3 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 23.04 | 0 |
4 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 22.65 | 0 |
5 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 58.49 | 0 |
6 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 20 | 0 |
7 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 0 |
8 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
9 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 0 |
10 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 0 |
11 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16 | 0 |
12 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23.75 | 0 |
13 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 15 | 0 |
14 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 21.5 | 0 |
15 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 21.5 | 0 |
16 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 23.79 | 0 |
17 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 22.4 | 0 |
18 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 22.45 | 0 |
19 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 18 | 0 |
20 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 0 |
21 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 17 | 0 |
22 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 23.1 | 0 |
23 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22.5 | 0 |
24 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 22.4 | 0 |
25 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 23.37 | 0 |
26 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 17 | 0 |
27 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23.25 | 0 |
28 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 19 | 0 |
29 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22 | 0 |
30 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.75 | 0 |
31 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 16 | 0 |
32 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 58.49 | 0 |
33 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.33 | 0 |
34 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 24.96 | 0 |
35 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.31 | 0 |