1 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 19 | 19 |
2 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 19.4 | 21.4 |
3 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 21 | 0 |
4 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 19 | 19 |
5 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 22.5 | 23.25 |
6 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 19.5 | 21.7 |
7 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 19 | 19 |
8 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 19 | 19 |
9 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 24.3 | 22.7 |
10 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 19 | 19 |
11 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 19 | 19.75 |
12 | TDV | Trường Đại học Vinh | 20 | 22.25 |
13 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 23 | 0 |
14 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 22.5 | 22.75 |
15 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 19.2 | 22.15 |
16 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 23.55 | 24.2 |
17 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 23.45 | 23.66 |