1 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 19 | 22.4 |
2 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.25 | 24.56 |
3 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 19 | 23.16 |
4 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 21.7 | 24.22 |
5 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 19 | 22.85 |
6 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 19 | 23.76 |
7 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 21.4 | 24.1 |
8 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 22.7 | 24.85 |
9 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 19 | 23.8 |
10 | TDV | Trường Đại học Vinh | 22.25 | 24.45 |
11 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 19.75 | 23.3 |
12 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 0 | 22.3 |
13 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 0 | 20.7 |
14 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 22.75 | 24.73 |
15 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 22.15 | 24.87 |
16 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 0 | 19 |
17 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 0 | 24 |
18 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 24.2 | 25.1 |
19 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 23.66 | 25.1 |