1 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 22.5 | 0 |
2 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 19.6 | 0 |
3 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 22 | 0 |
4 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang | 20.5 | 0 |
5 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 26.62 | 0 |
6 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 23.23 | 0 |
7 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 19 | 0 |
8 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 19 | 0 |
9 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 20.5 | 0 |
10 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 22.1 | 0 |
11 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 22.25 | 0 |
12 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 23.75 | 0 |
13 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 20.63 | 0 |
14 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 19 | 0 |
15 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 20.25 | 0 |
16 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 20.5 | 0 |
17 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.21 | 0 |
18 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 23 | 0 |
19 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 26.99 | 0 |
20 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 22.35 | 0 |
21 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 21.5 | 0 |
22 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 19 | 0 |
23 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 31.9 | 0 |
24 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 19 | 0 |
25 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 20 | 0 |
26 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 22.1 | 0 |
27 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 25.67 | 0 |
28 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 25.39 | 0 |
29 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 19 | 0 |
30 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 19 | 0 |
31 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 20.8 | 0 |
32 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 20 | 0 |