| 1 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 24.25 | 25.88 |
| 2 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 24.2 | 24.2 |
| 3 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 22.79 | 23.48 |
| 4 | DNB | Trường Đại học Hoa Lư | 26.62 | 22.88 |
| 5 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 0 | 23.26 |
| 6 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 27.43 | 26.89 |
| 7 | TCT | Đại học Cần Thơ | 25.95 | 25.87 |
| 8 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 26.36 | 26.05 |
| 9 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 24.4 | 24 |
| 10 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 23.05 | 19.2 |
| 11 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 0 | 22.45 |
| 12 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 23.3 | 27.37 |
| 13 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 25.73 | 26.12 |
| 14 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 19 | 22.75 |
| 15 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 26.07 | 0 |
| 16 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 26.2 | 26.68 |
| 17 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 23.43 | 0 |
| 18 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 23.15 | 0 |
| 19 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 24.45 | 24.25 |
| 20 | TDV | Trường Đại học Vinh | 23.55 | 23.7 |
| 21 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 22.25 | 24.7 |
| 22 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai | 26.95 | 24.33 |
| 23 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.51 | 24.2 |
| 24 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.24 | 26.05 |
| 25 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 26.41 | 23.71 |
| 26 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 27.26 | 0 |
| 27 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 33.47 | 26.25 |
| 28 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 26.4 | 25.73 |
| 29 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 23.1 | 21.75 |
| 30 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 23.95 | 22.29 |
| 31 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 25.25 | 24.6 |
| 32 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 21.25 | 0 |
| 33 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 26.6 | 26.28 |
| 34 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 24.26 | 0 |
| 35 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 0 | 22.72 |
| 36 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 0 | 23.72 |
| 37 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 0 | 24.22 |
| 38 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 0 | 27.8 |
| 39 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 23.04 | 24.2 |
| 40 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 0 | 19.5 |
| 41 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 22 | 25.38 |
| 42 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 0 | 25.15 |
| 43 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 22.13 |
| 44 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 21.5 |