1 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 25.55 | 25.58 |
2 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 0 | 19 |
3 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 19 | 20.25 |
4 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 19.25 | 22.35 |
5 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 19 | 19 |
6 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 19 | 0 |
7 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.9 | 24.45 |
8 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 21.25 | 23.3 |
9 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 19 | 20.45 |
10 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 31.57 | 24.49 |
11 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 21.85 | 23.2 |
12 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 19 | 20 |
13 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 0 | 22.24 |
14 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 23.55 |
15 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.8 | 24.9 |
16 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 19 | 22.5 |
17 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 19 | 0 |
18 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 23.63 | 24.96 |
19 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 20.78 | 22.85 |
20 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.55 | 23.82 |