1 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 22 | 22 |
2 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.4 | 26.08 |
3 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 18 | 19.65 |
4 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
5 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 21 | 21.5 |
6 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 66.59 | 80.03 |
7 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế | 17.5 | 17.5 |
8 | DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | 15 | 15 |
9 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23.75 | 24.5 |
10 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22.5 | 23.5 |
11 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
12 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17 | 17 |
13 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23.5 | 24.5 |
14 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 19 | 19 |
15 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 23.25 | 24.87 |
16 | XDN | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu TP Đà Nẵng | 0 | 15 |
17 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 25.41 | 25.1 |
18 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 16 |
19 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 22 | 23.5 |
20 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 21.5 |
21 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.19 | 25.89 |
22 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.57 | 28.16 |
23 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
24 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.74 | 27.54 |
25 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 31.85 |
26 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 25.3 | 26 |
27 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 15 |
28 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 21 | 21.5 |
29 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 15 |
30 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 19 |
31 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 16 | 17 |
32 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 26.7 |
33 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.3 | 24.05 |
34 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 24 |
35 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
36 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22.5 | 0 |
37 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25 | 0 |
38 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 24 |
39 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 22.1 | 22.45 |
40 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 20 |