1 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 19 | 15 |
2 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 19.4 | 19.05 |
3 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế | 18 | 17.5 |
4 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 14 | 16 |
5 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 0 | 60 |
6 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 23.45 | 23.05 |
7 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 19 | 20 |
8 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17 | 17 |
9 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 20 | 22 |
10 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 17 |
11 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21.5 | 21.5 |
12 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.4 | 15 |
13 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23 | 21 |
14 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.46 | 27.61 |
15 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.46 | 27.61 |
16 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.1 | 25 |
17 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 0 | 14 |
18 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.1 | 25.3 |
19 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33 | 33 |
20 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 26.5 | 25.2 |
21 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 16 |
22 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 24.7 | 0 |
23 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
24 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 19 |
25 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23.2 | 15 |
26 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 16 |
27 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33 | 27 |
28 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33 | 28 |