1 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 24 | 19 |
2 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 25.35 |
3 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 25.7 | 0 |
4 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
5 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 26.9 | 17 |
6 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 25.55 | 25.1 |
7 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 27.1 | 17 |
8 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 20 | 21.5 |
9 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.7 | 24.1 |
10 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.7 | 25.6 |
11 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
12 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 0 | 14 |
13 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 19 |
14 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
15 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25.75 | 25 |
16 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
17 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
18 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 26.35 | 26.25 |
19 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 15 | 22.5 |
20 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
21 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 0 | 15 |
22 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
23 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 25 | 26.75 |
24 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 32.8 | 32.78 |
25 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 24.75 | 25 |
26 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 20 | 17 |
27 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 22 |
28 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23.5 | 24.25 |
29 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 0 | 61.27 |
30 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 27.4 | 27.7 |
31 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14.2 | 14 |
32 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 28.3 | 28.2 |
33 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
34 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 21 |
35 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 26.1 | 25.75 |
36 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.8 | 25.2 |
37 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 18 |
38 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 22.5 |
39 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 15 | 0 |
40 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.33 | 24.51 |
41 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17.5 | 19 |
42 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
43 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 0 | 64.8 |
44 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 37.55 | 36.25 |
45 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.75 | 24.5 |
46 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 20 | 16 |
47 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 23 | 21 |
48 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 28.75 | 0 |