1 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 24.12 | 0 |
2 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 0 |
3 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 0 |
4 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
5 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 20 | 0 |
6 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.83 | 0 |
7 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 24.49 | 0 |
8 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 0 |
9 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.8 | 0 |
10 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
11 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 15 | 0 |
12 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 21 | 0 |
13 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 24.5 | 0 |
14 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21.75 | 0 |
15 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 21.15 | 0 |
16 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 0 |
17 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.15 | 0 |
18 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 0 |
19 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 0 |
20 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.15 | 0 |
21 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 0 |
22 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 26.15 | 0 |
23 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 0 |
24 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
25 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 0 |
26 | KSV | Phân hiệu Trường Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 0 |
27 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
28 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
29 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 16 | 0 |
30 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.95 | 0 |
31 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20 | 0 |
32 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24.75 | 0 |
33 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 22 | 0 |
34 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 0 |
35 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 15 | 0 |
36 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25.25 | 0 |
37 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 24.2 | 0 |
38 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
39 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 18.5 | 0 |
40 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23.3 | 0 |
41 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 17 | 0 |
42 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 20 | 0 |
43 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 0 |
44 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 25.01 | 0 |
45 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 17 | 0 |
46 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 23.5 | 0 |
47 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23.25 | 0 |
48 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 73.51 | 0 |
49 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 0 |
50 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.4 | 0 |
51 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
52 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.6 | 0 |
53 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.52 | 0 |
54 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
55 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
56 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
57 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 21 | 0 |
58 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.69 | 0 |
59 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 27 | 0 |
60 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.09 | 0 |
61 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
62 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 60.78 | 0 |
63 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
64 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.75 | 0 |
65 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 36.4 | 0 |
66 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.65 | 0 |
67 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.65 | 0 |
68 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.75 | 0 |
69 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |