1 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 24.12 | 24.54 |
2 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
3 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
4 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
5 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 16 |
6 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
7 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
8 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 20 | 19 |
9 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.8 | 26.9 |
10 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
11 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 24.5 | 22.25 |
12 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.83 | 25.86 |
13 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 24.49 | 24.8 |
14 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
15 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 0 | 23.9 |
16 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 17 |
17 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 21 | 19 |
18 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 15 | 15 |
19 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 21.15 | 22.15 |
20 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
21 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.15 | 15.15 |
22 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
23 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 16 |
24 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 0 | 19 |
25 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
26 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
27 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 16 |
28 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
29 | XDN | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu TP Đà Nẵng | 0 | 15 |
30 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 26.15 | 26.45 |
31 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 18 |
32 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
33 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 16 | 15 |
34 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 21.5 |
35 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24.75 | 26.25 |
36 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 0 | 19 |
37 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 15 | 16 |
38 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 22 | 21.05 |
39 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.15 | 23.52 |
40 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
41 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25.25 | 24 |
42 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 0 | 24.49 |
43 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20 | 20 |
44 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23.25 | 18 |
45 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21.75 | 22.3 |
46 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 18.5 | 18.5 |
47 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23.3 | 24.2 |
48 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 17 | 18 |
49 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 0 | 25.8 |
50 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.95 | 23.48 |
51 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 17 |
52 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 25.01 | 25.31 |
53 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 17 | 19.5 |
54 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 24.2 | 26.86 |
55 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 73.51 | 80.1 |
56 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 23.5 | 16.05 |
57 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 26.5 |
58 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 19 |
59 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.4 | 27.89 |
60 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
61 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 0 | 15.9 |
62 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.6 | 23.5 |
63 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
64 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
65 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.35 |
66 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
67 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 0 | 23.75 |
68 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
69 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 17 |
70 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.52 | 25.89 |
71 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 21 | 21 |
72 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 0 | 19.21 |
73 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.69 | 26.06 |
74 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
75 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 27 | 27.1 |
76 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.09 | 26.3 |
77 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.75 | 25.21 |
78 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
79 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
80 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 36.4 | 36.42 |
81 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 0 | 15 |
82 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 20 |
83 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 20 |
84 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 60.78 | 74.47 |
85 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.75 | 25.1 |
86 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
87 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
88 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
89 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
90 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
91 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.65 | 0 |
92 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.65 | 0 |
93 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 24 |
94 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 17 |