1 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 16.5 | 20 |
2 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 18 |
3 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 25.6 | 25.95 |
4 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 0 | 19.3 |
5 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.21 | 24.17 |
6 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 25 | 24.85 |
7 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.04 | 25.85 |
8 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 24.44 | 24.68 |
9 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18 | 0 |
10 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 24.05 | 23 |
11 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 0 | 21 |
12 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.3 | 26.77 |
13 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.9 | 24.89 |
14 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 0 | 23 |
15 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 19.95 | 0 |
16 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 21.93 | 0 |
17 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 17.61 | 0 |
18 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 0 | 24.39 |
19 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 21.08 | 0 |
20 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 0 | 35 |
21 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 22.49 | 24.8 |
22 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
23 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.6 | 23.75 |
24 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 28.05 | 27.9 |