1 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 16 | 22.25 |
2 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 17 |
3 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 25.4 | 25.05 |
4 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.55 | 26.7 |
5 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 27 | 24.3 |
6 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.45 | 26.95 |
7 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 17 |
8 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 20 | 20 |
9 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.45 | 0 |
10 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 16 |
11 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 27.69 | 21.84 |
12 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 26.55 | 17.94 |
13 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 27.28 | 21.85 |
14 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 29.39 | 23.26 |
15 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 23.14 | 18.89 |
16 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 24.86 | 17.67 |
17 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 24.94 | 21.22 |
18 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 26.8 | 22 |
19 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 0 | 25.25 |
20 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
21 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 0 | 26 |