1 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 25.6 | 60 |
2 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
3 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 14 | 16 |
4 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế | 16.25 | 16.5 |
5 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 21.05 | 22.6 |
6 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
7 | DVB | Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
8 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15.5 | 0 |
9 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 22.55 | 21.35 |
10 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |
11 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 17.5 | 18 |
12 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.2 | 15 |
13 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
14 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 19.5 | 0 |
15 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.5 | 23.05 |
16 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
17 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.05 | 23.6 |
18 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 22.2 | 24.4 |
19 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 25 | 21.5 |
20 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29.7 | 31 |
21 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 21 | 0 |
22 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 16 |
23 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.05 | 20 |
24 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 15.5 |
25 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29.7 | 27 |