1 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 66.59 | 80.03 |
2 | DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | 15 | 15 |
3 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
4 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế | 16.5 | 16.7 |
5 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 23 | 22.5 |
6 | DCA | Trường Đại học Chu Văn An | 17 | 17 |
7 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
8 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 22.15 | 24.06 |
9 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 20.25 | 22.25 |
10 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
11 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 16 |
12 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 23.35 | 24.17 |
13 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 18 | 18 |
14 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
15 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 23.72 | 24.63 |
16 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 22.65 | 20.8 |
17 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.55 | 26.81 |
18 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 20 |
19 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 22.4 | 24.25 |
20 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 30 |
21 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 15 |
22 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 0 |
23 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 21.61 | 23.33 |
24 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 20.61 | 22.33 |
25 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 19.3 | 23.8 |
26 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 16 |
27 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 18 | 18.5 |
28 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 23 |
29 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 22.75 | 23.4 |
30 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
31 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22 | 0 |
32 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.5 | 0 |
33 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 24 |
34 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 24 |
35 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.4 | 22.9 |
36 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 21.25 | 21.9 |
37 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 24 |
38 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 24 |