1 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 39.92 | 0 |
2 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 25 | 26.75 |
3 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 28 | 27.17 |
4 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 0 | 19 |
5 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 26.51 | 27.21 |
6 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 25 | 27.58 |
7 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 26.3 | 27.4 |
8 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 36 | 25.15 |
9 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26.5 | 26.75 |
10 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 29.75 | 0 |
11 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 27.5 | 28 |
12 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 26 | 27.4 |
13 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 28.5 | 25.75 |
14 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 38.67 | 28.58 |
15 | TDV | Trường Đại học Vinh | 25.75 | 28.12 |
16 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 22.75 | 0 |
17 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 26.83 | 26.85 |
18 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 25 | 27.6 |
19 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 24 | 0 |
20 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 26.5 | 25.66 |
21 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 28.5 | 28.42 |
22 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 27.05 | 27.76 |