1 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.8 | 25.75 |
2 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.8 | 29.9 |
3 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.8 | 26.4 |
4 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 0 | 24.4 |
5 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.8 | 25.75 |
6 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.8 | 27.25 |
7 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.8 | 26 |
8 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế | 16.5 | 17 |
9 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 16 |
10 | TDV | Trường Đại học Vinh | 16 | 0 |
11 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 22.5 | 24.15 |
12 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 23 | 24.25 |
13 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 27.8 | 28.25 |
14 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 27.1 | 27 |
15 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 27.2 | 27.15 |
16 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.8 | 27.5 |
17 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.6 | 25.3 |
18 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.8 | 25.6 |
19 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.8 | 28.5 |
20 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.8 | 25 |
21 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.8 | 25.25 |
22 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.8 | 23.5 |