1 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 0 | 20 |
2 | DHL | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | 20 | 16 |
3 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 15 |
4 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
5 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 22 | 0 |
6 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 15 |
7 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
8 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 19 |
9 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 0 | 22.05 |
10 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 15 | 19.5 |
11 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 15 |
12 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 20 | 15 |
13 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 15 | 16 |
14 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 0 |
15 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 0 | 19 |
16 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 63.22 | 70.83 |
17 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 17 |
18 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 16 |
19 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 15 |
20 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 16.5 | 17.25 |
21 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 18.5 | 15 |
22 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 15 |
23 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
24 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.24 | 21.75 |
25 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 22.5 | 21 |
26 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 18.35 | 16.4 |
27 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
28 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 0 |
29 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 17.5 |
30 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 21 | 20 |
31 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 19 | 0 |
32 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 18 | 15 |
33 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
34 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
35 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 16 | 16 |
36 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 19 | 15.05 |
37 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 20 | 19.25 |
38 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
39 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 0 |
40 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 15 |
41 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15.5 | 17 |
42 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 19.25 | 22.1 |
43 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 19.25 | 0 |
44 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
45 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
46 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 21 | 21.25 |
47 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 21 | 21.25 |
48 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 20.25 | 20.9 |
49 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 21 | 21.25 |
50 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 23.75 | 23.51 |
51 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 15 |
52 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 18 |
53 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 63.22 | 61.12 |
54 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 18 |
55 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
56 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 16 | 17 |
57 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 20 | 19.25 |
58 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
59 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 17 |
60 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 24 | 16 |
61 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
62 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.5 | 23.83 |
63 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 17.5 | 21.1 |
64 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 17.5 | 22.94 |
65 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 17.5 | 24.3 |
66 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 0 |
67 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.5 | 20 |