1 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.31 | 0 |
2 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 16 | 0 |
3 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 0 |
4 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 15 | 0 |
5 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.1 | 0 |
6 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 25.4 | 0 |
7 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 0 |
8 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 17 | 0 |
9 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.9 | 0 |
10 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26 | 0 |
11 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 21.5 | 0 |
12 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.31 | 0 |
13 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 15 | 0 |
14 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 22.65 | 0 |
15 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |