1 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.31 | 24.54 |
2 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 16 | 23.3 |
3 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 16 |
4 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 15 | 15 |
5 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.1 | 26.25 |
6 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15.3 |
7 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 25.4 | 25.55 |
8 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 21.7 |
9 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 17 | 0 |
10 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 17 | 16 |
12 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 26.03 |
13 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 21.5 | 21.25 |
14 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26 | 26 |
15 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.31 | 24.44 |
16 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.9 | 22.2 |
17 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.5 |
18 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 15 | 15 |
19 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 0 | 35.94 |
20 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 23.9 |
21 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
22 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 22.65 | 23.48 |
23 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 0 | 22.8 |