1 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 28.51 | 0 |
2 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 21.1 | 0 |
3 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 18 | 0 |
4 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 20 | 0 |
5 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 21.5 | 0 |
6 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 21.5 | 0 |
7 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 18 | 0 |
8 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24 | 0 |
9 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 0 | 28.01 |
10 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 23 |
11 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 27 | 24 |
12 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 18 | 0 |
13 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 23 |
14 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 18 |
15 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 27.5 | 27 |
16 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 0 | 23 |