Ngành Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Giáo dục Tiểu học

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2022 2023
1 Trường Đại học Cần Thơ 23.9 24.41
2 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 22 23
3 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng 24.8 25.02
4 Trường Đại học Hùng Vương 26.5 26.75
5 Trường Đại học Tây Bắc 25.2 25.9
6 Trường Đại học Tây Nguyên 24.51 24.7
7 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 36.32 26.03
8 Trường Đại học Phú Yên 21.6 23.5
9 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang 0 22.75
10 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 24 24.55
11 Trường Đại học Đồng Tháp 19 23.28
12 Trường Đại học Kiên Giang 19 26.04
13 Trường Đại học Quảng Bình 23.5 24
14 Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM 24.5 23.26
15 Trường Đại học Hải Phòng 19 22
16 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 25.25 25.3
17 Trường Đại học Trà Vinh 19 22.35
18 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 25.25 25.3
19 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai 22.2 25.75
20 Trường Đại học Quy Nhơn 24 24.45
21 Trường Đại học Đồng Nai 23 22.25
22 Trường Đại học Vinh 25.5 25.65
23 Trường Đại học Tây Nguyên 21.5 23.25
24 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 26.15 26.62
25 Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa 0 27.4
26 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai 0 22
27 Trường Đại học Hà Tĩnh 26.3 26.04
28 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội 33.7 25.15
29 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 24.25 24.9
30 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 26.55 26.96
31 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 19.5 22.55
32 Trường Đại học Hải Dương 0 19
33 Trường Đại học Khánh Hòa 24.25 24.44
34 Trường Đại học Quảng Nam 23.5 24.5
35 Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 19 0
36 Trường Đại học Đà Lạt 23.5 25.25
37 Trường Đại học Hồng Đức 26.5 27.63
38 Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội 28.55 27.47
39 Trường Đại học Tiền Giang 24 0
40 Trường Đại học Thủ Dầu Một 25 23.75
41 Trường Đại học Sài Gòn 23.1 24.11
42 Trường Đại học Đông Á 19 0

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2022 2023
1 Trường Đại học Cần Thơ 28.5 28.2
2 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 15 0
3 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng 0 27
4 Trường Đại học Hùng Vương 26.45 26.75
5 Trường Đại học Tây Bắc 22.5 26.25
6 Trường Đại học Tây Nguyên 27 27
7 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 39.25 29.28
8 Trường Đại học Phú Yên 22 25.86
9 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang 0 26.58
10 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 25.75 27.07
11 Trường Đại học Đồng Tháp 25.5 28.3
12 Trường Đại học Kiên Giang 24 26.77
13 Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM 20 26.75
14 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 26.5 27.5
15 Trường Đại học Trà Vinh 25.75 27.36
16 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 27 27.25
17 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai 22.2 25.75
18 Trường Đại học Quy Nhơn 27.5 28
19 Trường Đại học Đồng Nai 0 26.42
20 Trường Đại học Vinh 28.5 29.2
21 Trường Đại học Tây Nguyên 25.3 25.55
22 Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa 0 27.3
23 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai 0 22
24 Trường Đại học Hà Tĩnh 26.15 26.71
25 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội 37.25 0
26 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 28.3 28.65
27 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 0 27.01
28 Trường Đại học Hải Dương 0 19
29 Trường Đại học Khánh Hòa 26.5 27
30 Trường Đại học Quảng Nam 24.5 26
31 Trường Đại học Đà Lạt 26 28
32 Trường Đại học Đông Á 24 0
33 Trường Đại học Thủ Dầu Một 18 0