1 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 21 | 23 |
2 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 20 | 24 |
3 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 23.75 | 22 |
4 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 19 | 19 |
5 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 26 | 26.5 |
6 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 26 | 25.2 |
7 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 22.85 | 24.8 |
8 | DHS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Huế | 21 | 25.25 |
9 | TAG | Trường Đại học An Giang | 20 | 24.5 |
10 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 20.5 | 23.5 |
11 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 23.75 | 24 |
12 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 0 | 19 |
13 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 20.25 | 19 |
14 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 22 | 19 |
15 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 0 | 21.6 |
16 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 24 | 23.5 |
17 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.65 | 23.1 |
18 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 25 | 25 |
19 | TDV | Trường Đại học Vinh | 22 | 25.5 |
20 | DHS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Huế | 21 | 25.25 |
21 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 20 | 22.2 |
22 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 33.95 | 33.7 |
23 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 25.4 | 24.25 |
24 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 19 | 26.3 |
25 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 19 | 24.25 |
26 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 19 | 19.5 |
27 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 21.25 | 23.25 |
28 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 27.6 | 28.55 |