1 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.9 | 24.41 |
2 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 22 | 23 |
3 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 24.8 | 25.02 |
4 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 26.5 | 26.75 |
5 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 25.2 | 25.9 |
6 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 24.51 | 24.7 |
7 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 36.32 | 26.03 |
8 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 21.6 | 23.5 |
9 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang | 0 | 22.75 |
10 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 24 | 24.55 |
11 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 19 | 23.28 |
12 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 19 | 26.04 |
13 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 23.5 | 24 |
14 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 23.26 |
15 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 19 | 22 |
16 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 25.25 | 25.3 |
17 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | 22.35 |
18 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 25.25 | 25.3 |
19 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 22.2 | 25.75 |
20 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 24 | 24.45 |
21 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 23 | 22.25 |
22 | TDV | Trường Đại học Vinh | 25.5 | 25.65 |
23 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 21.5 | 23.25 |
24 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.15 | 26.62 |
25 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 0 | 27.4 |
26 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 0 | 22 |
27 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 26.3 | 26.04 |
28 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 33.7 | 25.15 |
29 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.25 | 24.9 |
30 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.55 | 26.96 |
31 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 19.5 | 22.55 |
32 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 0 | 19 |
33 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 24.25 | 24.44 |
34 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 23.5 | 24.5 |
35 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 19 | 0 |
36 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 23.5 | 25.25 |
37 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 26.5 | 27.63 |
38 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 28.55 | 27.47 |
39 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 24 | 0 |
40 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 25 | 23.75 |
41 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.1 | 24.11 |
42 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 19 | 0 |