1 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 23 | 25.73 |
2 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 26.75 | 28.13 |
3 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang | 22.75 | 27.31 |
4 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 25.9 | 27.5 |
5 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 24 | 26.61 |
6 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 23.5 | 25.75 |
7 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.41 | 25.65 |
8 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 23.26 | 26.63 |
9 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 26.04 | 0 |
10 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 24.7 | 19 |
11 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 26.03 | 27.39 |
12 | DNB | Trường Đại học Hoa Lư | 0 | 27.2 |
13 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 23.94 | 26.88 |
14 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 25.3 | 27.75 |
15 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 24.55 | 25.9 |
16 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 22 | 22 |
17 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 25.02 | 27.5 |
18 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 22.35 | 0 |
19 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 23.28 | 25.27 |
20 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 22.25 | 24.25 |
21 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 24.45 | 26.95 |
22 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 25.3 | 26.5 |
23 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 23.25 | 19 |
24 | TDV | Trường Đại học Vinh | 25.65 | 28.12 |
25 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 25.75 | 27.75 |
26 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 22 | 24.5 |
27 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 26.04 | 26.59 |
28 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.62 | 27.2 |
29 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 25.15 | 26.26 |
30 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.9 | 26.13 |
31 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 27.4 | 27 |
32 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.96 | 0 |
33 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 24.44 | 0 |
34 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 22.55 | 25.7 |
35 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 24.5 | 25.8 |
36 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 19 | 26.5 |
37 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 25.25 | 26 |
38 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 27.63 | 28.42 |
39 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 27.47 | 28.89 |
40 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 0 | 25.95 |
41 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 0 | 26.2 |
42 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 23.75 | 26.47 |
43 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.11 | 25.39 |
44 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 0 | 24.37 |