1 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 23 | 0 |
2 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 24 | 0 |
3 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 22 | 0 |
4 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 19 | 0 |
5 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 26.5 | 0 |
6 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 25.2 | 0 |
7 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 24.8 | 0 |
8 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.9 | 0 |
9 | DHS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Huế | 25.25 | 0 |
10 | TAG | Trường Đại học An Giang | 24.5 | 0 |
11 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 23.5 | 0 |
12 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 24 | 0 |
13 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 19 | 0 |
14 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | 0 |
15 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 21.6 | 0 |
16 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 19 | 0 |
17 | TDV | Trường Đại học Vinh | 25.5 | 0 |
18 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 23.5 | 0 |
19 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.1 | 0 |
20 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 22.2 | 0 |
21 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 25 | 0 |
22 | DHS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Huế | 25.25 | 0 |
23 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 33.7 | 0 |
24 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.25 | 0 |
25 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 26.3 | 0 |
26 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 24.25 | 0 |
27 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 23.25 | 0 |
28 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 19.5 | 0 |
29 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 19 | 0 |
30 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 28.55 | 0 |