1 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 22.7 | 21 |
2 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 25.6 | 60 |
3 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 17 |
4 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
5 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 21.95 | 21.1 |
6 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.65 | 25.6 |
7 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21.5 | 21 |
8 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 0 |
9 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23.6 | 15 |
10 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.35 | 24.1 |
11 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 25.25 | 23.5 |
12 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21.5 | 21 |
13 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 31 |
14 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.05 | 21.35 |
15 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 21.5 | 0 |
16 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 23 | 24.25 |
17 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 25.35 | 24.25 |
18 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 21 | 22.3 |
19 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 17 |
20 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 19 | 15 |
21 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.8 | 24.5 |
22 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 15 |
23 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.8 | 24.5 |
24 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.13 | 23.15 |
25 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 27 |