1 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.68 | 0 |
2 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 21.9 | 0 |
3 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 25 | 0 |
4 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22 | 0 |
5 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 66.59 | 0 |
6 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
7 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 22 | 0 |
8 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16 | 0 |
9 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 0 |
10 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 0 |
11 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.26 | 0 |
12 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 24.05 | 0 |
13 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 15.15 | 0 |
14 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.55 | 0 |
15 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28.7 | 0 |
16 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 23.25 | 0 |
17 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22 | 0 |
18 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.75 | 0 |
19 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 21.66 | 0 |
20 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 20.66 | 0 |
21 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 18 | 0 |
22 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 18 | 0 |
23 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 18 | 0 |
24 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 0 |
25 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 0 |
26 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.46 | 0 |
27 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 17.5 | 0 |
28 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.99 | 0 |
29 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 0 |
30 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 22.15 | 0 |
31 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 24.3 | 0 |