1 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.2 | 24.5 |
2 | DKH | Trường Đại học Dược Hà Nội | 22.95 | 23.81 |
3 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 0 | 24.2 |
4 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
5 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 18 | 19 |
6 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 0 | 16 |
7 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 15 |
8 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 15 | 16 |
9 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 25 | 23.65 |
10 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 23.05 | 20.15 |
11 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 23.03 | 23.04 |
12 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15 | 15.5 |
13 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
14 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 16 | 17.8 |
15 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 16 | 0 |
16 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 15.5 |
17 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.2 | 0 |
18 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.2 | 0 |
19 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 21.4 | 0 |
20 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 23 | 23.47 |
21 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 22.5 | 23.15 |
22 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 16 | 0 |
23 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 20.05 | 22.75 |
24 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 19.7 | 22.1 |