1 | DKH | Trường Đại học Dược Hà Nội | 0 | 22.95 |
2 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
3 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 18 |
4 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 15 |
5 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 0 |
6 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 25.65 | 24.2 |
7 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 22 | 23.6 |
8 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 24.96 | 23.03 |
9 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 25.4 | 25 |
10 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 23.5 | 21.4 |
11 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 23.1 | 23.05 |
12 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 0 |
13 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế | 15 | 15 |
14 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
15 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 17.55 | 16 |
16 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 18.65 | 0 |
17 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 16 |
18 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 23.25 | 23 |