1 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
2 | DKH | Trường Đại học Dược Hà Nội | 23.81 | 24.55 |
3 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 25.42 |
4 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 19 | 19 |
5 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 15 |
6 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.2 | 24.65 |
7 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 16 | 16 |
8 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 23.65 | 25.15 |
9 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 23.04 | 23.81 |
10 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 20.15 | 21.75 |
11 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15.5 | 15.75 |
12 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 17 |
13 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16.5 |
14 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 0 | 15 |
15 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15.5 | 15 |
16 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 23.47 | 24.65 |
17 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 17.8 | 21.3 |
18 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.15 | 23.15 |
19 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 22.75 | 24.44 |
20 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 22.1 | 24.44 |
21 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 24.44 |