1 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23.25 | 22.5 |
2 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15 |
3 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Đà Nẵng | 24 | 0 |
4 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 22 | 23.25 |
5 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 26.5 |
6 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 18 |
7 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25 | 24.6 |
8 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 30 | 17 |
9 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 24.25 |
10 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 15 |
11 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 17 |
12 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 24 | 23 |
13 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 15 |
14 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
15 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 20 | 19 |
16 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 15 | 16 |
17 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 33.93 | 34.54 |
18 | DHD | Trường Du Lịch - Đại học Huế | 17 | 16 |
19 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 22.7 | 23.09 |
20 | DTQ | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
21 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18.5 | 19.25 |
22 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
23 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
24 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15 |
25 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 13 | 13 |
26 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 26.5 | 22 |
27 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 23 | 23 |
28 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 15 |
29 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 15 |
30 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 16 | 20 |
31 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 15 |
32 | KSV | Phân hiệu Trường Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 17 |
33 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 24 | 24 |
34 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
35 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 15 |
36 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
37 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23.5 | 23.3 |
38 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 18.5 | 18.5 |
39 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 20 | 16 |
40 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 27 | 23.75 |
41 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 251 | 24.77 |
42 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 15 | 15 |
43 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 24 | 23 |
44 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
45 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
46 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 16 | 17 |
47 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
48 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 23 | 23.5 |
49 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 15 |
50 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
51 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 19 | 19 |
52 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 28.2 | 27.7 |
53 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 22.8 |
54 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Đà Nẵng | 24 | 0 |
55 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Đà Nẵng | 25 | 0 |
56 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 20 | 22.5 |
57 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 0 | 19 |
58 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 20 | 20 |
59 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 18 | 15 |
60 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
61 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 15 | 15 |
62 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 24 | 23 |
63 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 23.95 | 23.85 |
64 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 16 |
65 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 16 | 15.1 |
66 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 16.3 | 19 |
67 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
68 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 23 | 23 |
69 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
70 | DCA | Trường Đại học Chu Văn An | 15 | 15 |
71 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 15 |
72 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 15 |
73 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 15 |
74 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 24 | 24 |
75 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
76 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 16 |
77 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 15 |
78 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 25 | 24.75 |
79 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23.9 | 23.62 |
80 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 24 | 22.5 |
81 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
82 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
83 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Đà Nẵng | 23 | 0 |
84 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Đà Nẵng | 22 | 0 |
85 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 24.3 | 23.65 |
86 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 25.35 | 25.05 |
87 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 24 | 22.5 |
88 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
89 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 20.5 |
90 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
91 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
92 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 26.17 |
93 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 0 | 14.5 |
94 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 19.35 | 22 |
95 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 16.5 |
96 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 16 | 23 |
97 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 16 | 24 |
98 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 15 |
99 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15.5 | 15 |
100 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 24 | 22 |
101 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.65 | 22.85 |
102 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Đà Nẵng | 20.05 | 0 |
103 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 23.15 | 22.4 |
104 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 28.25 | 27.6 |
105 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 21.5 | 21.25 |
106 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 24.5 | 24.39 |
107 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 15 |
108 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 0 | 22.5 |
109 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 21.7 | 22.8 |
110 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23.5 | 21 |
111 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 17.5 | 19.75 |
112 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 33.45 |
113 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.16 | 22.85 |
114 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 25.25 | 0 |
115 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 18 | 15 |
116 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26 | 26.04 |
117 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.55 | 24.21 |
118 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 23.85 |
119 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 16 | 15 |
120 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35.75 | 32.25 |
121 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18 | 20 |
122 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 18 |
123 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 19 |
124 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 0 | 20 |
125 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.2 | 25.4 |
126 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.2 | 24.54 |
127 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.55 | 26.09 |
128 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.45 | 27.25 |
129 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 23 | 22.52 |
130 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 15 |
131 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.55 | 25.15 |
132 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 14.5 | 15 |
133 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 13 | 18 |
134 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 17 |
135 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 22.15 | 21.65 |
136 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 16 | 15 |
137 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 16 | 15 |
138 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 23 | 24.16 |
139 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 22 | 20 |
140 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 19 | 17 |
141 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.55 | 25.15 |
142 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.3 | 24 |
143 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.3 | 22.6 |
144 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.55 | 0 |
145 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 21 | 22.25 |
146 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
147 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 23 | 24.16 |
148 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 16 | 15 |
149 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
150 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 15 |
151 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
152 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15.5 | 15 |
153 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 23 | 24.16 |
154 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 15 | 15 |
155 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 15 | 16 |
156 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 21 | 22.25 |
157 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.55 | 0 |
158 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.55 | 24.56 |
159 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 0 | 16 |
160 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 18 | 23 |
161 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 23 | 24.16 |
162 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 20 | 16 |
163 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
164 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 18 | 15 |
165 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25 | 0 |
166 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 18 |
167 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 24.5 |
168 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 16 |
169 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 33.55 | 33.93 |
170 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 16 | 19 |
171 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 25 | 24.55 |
172 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 16.15 | 16.5 |
173 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 20 |
174 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.64 | 21.5 |
175 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 23 | 17 |
176 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26 | 32.65 |
177 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26 | 0 |
178 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26 | 23.8 |
179 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 18 | 18 |
180 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 18 | 19 |
181 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 23 | 0 |
182 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25 | 0 |
183 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
184 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 20 |
185 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 17 | 15 |
186 | TDV | Trường Đại học Vinh | 20 | 20 |
187 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 23 | 18 |
188 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 18 |
189 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 23 | 0 |
190 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.75 | 24.35 |
191 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 21.75 | 21 |
192 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 19 |
193 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15.5 | 15 |
194 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 16 |
195 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.75 | 23 |
196 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 18 |
197 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 18 |
198 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 0 | 23.4 |
199 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 18 |
200 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 17 |
201 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 17 |
202 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 18 |
203 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 18 |
204 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 18 |
205 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 31.53 | 24.06 |
206 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.35 | 25.83 |
207 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 0 | 23.3 |
208 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 24.25 |
209 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24.75 | 24 |
210 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24.25 | 23.25 |
211 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24 | 23 |
212 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.45 | 27.1 |
213 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35.5 | 31.55 |
214 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23.5 | 22.75 |
215 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.45 | 36.1 |
216 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
217 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33 | 29.9 |
218 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.45 | 26.65 |
219 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.2 | 0 |
220 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 24.25 |
221 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 30 | 28 |
222 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 20.5 |
223 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29 | 24 |
224 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 28 |
225 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 28 |
226 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.75 | 23.2 |
227 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 37 | 0 |
228 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16.5 | 0 |
229 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.35 | 23.7 |