1 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 22 | 0 |
2 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.9 | 0 |
3 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 24 | 0 |
4 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.3 | 0 |
5 | DTQ | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
6 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 0 |
7 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 0 |
8 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
9 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 0 |
10 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 23.4 | 0 |
11 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 0 |
12 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 0 |
13 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 0 |
14 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 0 |
15 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.1 | 0 |
16 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 0 |
17 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 16.5 | 0 |
18 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 15 | 0 |
19 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 0 |
20 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.2 | 0 |
21 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.3 | 0 |
22 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 0 |
23 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 15 | 0 |
24 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 25.75 | 0 |
25 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 0 |
26 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.9 | 0 |
27 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 0 |
28 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 22 | 0 |
29 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
30 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 0 |
31 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 0 |
32 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24.5 | 0 |
33 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 29.5 | 0 |
34 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.9 | 0 |
35 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 26.25 | 0 |
36 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 0 |
37 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
38 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15.5 | 0 |
39 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 20.5 | 0 |
40 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 25 | 0 |
41 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 16 | 0 |
42 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.4 | 0 |
43 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 16 | 0 |
44 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36 | 0 |
45 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35.1 | 0 |
46 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.1 | 0 |
47 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.1 | 0 |
48 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.3 | 0 |
49 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 0 |
50 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 0 |
51 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.55 | 0 |
52 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.55 | 0 |
53 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 16 | 0 |
54 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 0 |
55 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 19 | 0 |
56 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.5 | 0 |
57 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 0 |
58 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 19 | 0 |
59 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25.25 | 0 |
60 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
61 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.92 | 0 |
62 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24 | 0 |
63 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25.25 | 0 |
64 | TAG | Trường Đại học An Giang | 23 | 0 |
65 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25 | 0 |
66 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 26.75 | 0 |
67 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.5 | 0 |
68 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25 | 0 |
69 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.9 | 0 |
70 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 0 |
71 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 17.5 | 0 |
72 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.26 | 0 |
73 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 23.85 | 0 |
74 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.04 | 0 |
75 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.4 | 0 |
76 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 0 |
77 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.1 | 0 |
78 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.1 | 0 |
79 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 23.75 | 0 |
80 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.8 | 0 |
81 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.8 | 0 |
82 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23.25 | 0 |
83 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 0 |
84 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 0 |
85 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35.3 | 0 |
86 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 0 |
87 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 34.3 | 0 |
88 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 23.75 | 0 |
89 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 0 |
90 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 0 |
91 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
92 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
93 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
94 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 0 |
95 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 23.25 | 0 |