1 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
2 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
3 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.9 | 25 |
4 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 22 | 23.25 |
5 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 24 | 30 |
6 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15 |
7 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 22.5 | 24 |
8 | DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 17 | 17 |
9 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
10 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 15 |
11 | DTQ | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
12 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 18.5 | 22 |
13 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 36.2 | 33.93 |
14 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 22 | 20 |
15 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15 |
16 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 17 | 0 |
17 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 17.75 | 23.5 |
18 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 14.5 | 16 |
19 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 14 | 15 |
20 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 0 | 15 |
21 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 0 | 15 |
22 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.3 | 251 |
23 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 23 |
24 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 25.75 | 27 |
25 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 23 | 18 |
26 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 15 |
27 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 24 |
28 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
29 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 23.4 | 19 |
30 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 15 | 18 |
31 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 16.5 | 15 |
32 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.1 | 22.7 |
33 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
34 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 14.5 |
35 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 20 | 16.3 |
36 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 15 |
37 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 23 | 25 |
38 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.2 | 26.2 |
39 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 20 | 20 |
40 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
41 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 14 | 15 |
42 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 15 |
43 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 23.85 | 23.95 |
44 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.9 | 25 |
45 | DVB | Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
46 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 18 | 20 |
47 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
48 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 16 |
49 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24.5 | 21 |
50 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.9 | 25.55 |
51 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
52 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
53 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 20.5 | 23 |
54 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 16 | 14 |
55 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 26 | 25 |
56 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 18 |
57 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 22 | 18 |
58 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 19.75 | 16 |
59 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15.5 | 15.5 |
60 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 17 | 20 |
61 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 29.5 | 22 |
62 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 22 |
63 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
64 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 24.3 |
65 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
66 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 26.25 | 25.35 |
67 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
68 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 15 |
69 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 23.65 |
70 | DDI | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 20.05 |
71 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
72 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 20.5 | 17.5 |
73 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 22.75 | 21.5 |
74 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 0 | 20 |
75 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 34.85 | 0 |
76 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.55 | 26 |
77 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 20.9 | 23.15 |
78 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 0 | 25.25 |
79 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
80 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 32.65 | 0 |
81 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 16 | 18 |
82 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 14 | 13 |
83 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 23 | 20 |
84 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 25 | 21.7 |
85 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36 | 37 |
86 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 16 |
87 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 26 | 26.5 |
88 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
89 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.3 | 24.55 |
90 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 16 |
91 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 18 |
92 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 16 | 18 |
93 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 21 | 0 |
94 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 16 | 22.15 |
95 | TAG | Trường Đại học An Giang | 23 | 23 |
96 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15.5 | 16 |
97 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.1 | 26.55 |
98 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.55 | 25.85 |
99 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 17 |
100 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 15 |
101 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 0 | 23.9 |
102 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 15 | 15 |
103 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.75 | 27.45 |
104 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.4 | 23.3 |
105 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.4 | 23.3 |
106 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 15.5 |
107 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.1 | 24.75 |
108 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
109 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.8 | 25.15 |
110 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 16 | 20 |
111 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 15 |
112 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 15 | 14 |
113 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.9 | 23.5 |
114 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 0 | 15 |
115 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 0 | 18 |
116 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.55 | 26 |
117 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.7 | 24 |
118 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.4 | 23.64 |
119 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25.25 | 23 |
120 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
121 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 19 | 18 |
122 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25.25 | 22.5 |
123 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 20 | 21.75 |
124 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.7 | 0 |
125 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.92 | 33.55 |
126 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25.25 | 23 |
127 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 23 |
128 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25.25 | 22.5 |
129 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25.25 | 23 |
130 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 19 | 15.5 |
131 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 21.5 | 0 |
132 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 18 | 18 |
133 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.9 | 23 |
134 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.26 | 22.16 |
135 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 23 |
136 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
137 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25.25 | 22.5 |
138 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 20 |
139 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17.5 | 18.5 |
140 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 19 |
141 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 17.5 | 18 |
142 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 19 | 17 |
143 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 23.75 | 23 |
144 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 25.5 |
145 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.04 | 25.35 |
146 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14.2 | 14 |
147 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 32.4 | 31.53 |
148 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.05 | 26.8 |
149 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36 | 35.75 |
150 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24.5 | 21 |
151 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 36.45 | 34.9 |
152 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36 | 0 |
153 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.1 | 26.9 |
154 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36 | 35.5 |
155 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36 | 33 |
156 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 18 |
157 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 25.5 |
158 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 25.5 |
159 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.9 | 0 |
160 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36 | 30 |
161 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
162 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
163 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
164 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36 | 29 |
165 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 16.5 |
166 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.04 | 25.35 |
167 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 15 |