1 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 17 | 18 |
2 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 16.75 | 24 |
3 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 18 | 20 |
4 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
5 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 26.25 | 25 |
6 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 27 | 26.9 |
7 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 22 | 19 |
8 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 21 | 19 |
9 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
10 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.9 | 27.7 |
11 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 20.75 | 0 |
12 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
13 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 18 |
14 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 0 | 36.95 |