1 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 20 | 0 |
2 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
3 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 16.5 | 0 |
4 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 15 | 0 |
5 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 23 | 0 |
6 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 18 | 16.5 |
7 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 18 | 0 |
8 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 18 | 0 |
9 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 18 | 0 |
10 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 16 | 0 |
11 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 18 | 0 |
12 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 18 | 0 |
13 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 18 | 0 |
14 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 6 | 0 |
15 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 18 | 0 |
16 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 16.5 | 0 |
17 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 18 | 0 |
18 | DHL | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | 21 | 0 |
19 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 18 | 0 |
20 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 6 |
21 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 25.8 | 0 |
22 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 27.5 | 0 |
23 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 27.5 | 0 |
24 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 18 |
25 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 27.25 | 27.5 |