1 | XDN | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu TP Đà Nẵng | 18 | 0 |
2 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 18 | 0 |
3 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 15 | 0 |
4 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 18.29 | 0 |
5 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 21 | 0 |
6 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 18 | 0 |
7 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 19 | 19 |
8 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 19 | 19 |
9 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 19 | 21.53 |
10 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 6 | 0 |
11 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22 | 0 |
12 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 18 | 0 |
13 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 18 | 0 |
14 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 21 | 0 |
15 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 0 | 23.08 |
16 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 24.62 | 24.75 |
17 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 0 | 24.62 |
18 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 0 |
19 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 20 | 20 |
20 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
21 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
22 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
23 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 19.17 | 19.48 |
24 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
25 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 22 | 0 |
26 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 0 |
27 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
28 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
29 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
30 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
31 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 0 |
32 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
33 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 0 | 18 |
34 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 6 | 0 |
35 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.5 | 0 |
36 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.5 | 21 |