1 | XDN | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu TP Đà Nẵng | 15 | 15 |
2 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 15 | 15 |
3 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 13 | 15 |
4 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 15 | 0 |
5 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 19.2 | 21 |
6 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 17 | 19.5 |
7 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
8 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 16.15 | 20 |
9 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
10 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 0 | 15 |
11 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 18 | 20 |
12 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
13 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 15 | 17 |
14 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 0 | 21.15 |
15 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 21.45 | 0 |
16 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 18 | 21.45 |
17 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 19.25 | 21.15 |
18 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 18.9 | 20.5 |
19 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 19 | 19 |
20 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 22 |
21 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 16 | 16 |
22 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 16 |
23 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 16 |
24 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 17 |
25 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 16 |
26 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 16 |
27 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 18 | 18.35 |
28 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 16 |
29 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
30 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
31 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 20.55 | 21.55 |
32 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 16 | 16 |
33 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 21.6 | 15 |
34 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 21 | 0 |
35 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 21 | 0 |
36 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 0 | 18 |
37 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 17.5 | 0 |
38 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 17.5 | 0 |
39 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 21.75 | 0 |