1 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 22.5 | 23.75 |
2 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
3 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 23 |
4 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 0 | 17.5 |
5 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22.5 | 23 |
6 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 17 | 16 |
7 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.2 | 26 |
8 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 26.5 |
9 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.9 | 23.43 |
10 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 24.25 | 25.25 |
11 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 22.5 | 18 |
12 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.03 | 24.45 |
13 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18 | 20.2 |
14 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 0 | 16 |
15 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 15 |
16 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 15 |
17 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 17 | 0 |
18 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.1 | 20 |
19 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.2 | 27.79 |
20 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 0 | 20 |
21 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 16 |
22 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 23.91 | 24.68 |
23 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 18.75 |
24 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.3 | 26.5 |
25 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
26 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.58 | 23.7 |
27 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.17 | 26.38 |
28 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 21 |
29 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 0 | 18 |
30 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.2 | 27.45 |
31 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 21 |
32 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 23.47 |
33 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 24.47 |