1 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18 | 0 |
2 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 22.5 | 0 |
3 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 0 |
4 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22.5 | 0 |
5 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 0 |
6 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.2 | 0 |
7 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.9 | 0 |
8 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 17 | 0 |
9 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 24.25 | 0 |
10 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.03 | 0 |
11 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 22.5 | 0 |
12 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 0 |
13 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 17 | 0 |
14 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.2 | 0 |
15 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.1 | 0 |
16 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 0 |
17 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 0 |
18 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 23.91 | 0 |
19 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 0 |
20 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.3 | 0 |
21 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.58 | 0 |
22 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
23 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.17 | 0 |
24 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 0 |
25 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.2 | 0 |
26 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 0 |