1 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 18 | 17 |
2 | QHD | Khoa Quản trị Kinh doanh - ĐHQG Hà Nội | 20.1 | 21 |
3 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 27.1 | 26.7 |
4 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 23 | 23 |
5 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 0 | 15 |
6 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 24 | 17 |
7 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 26 | 27.5 |
8 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 26.75 | 26.5 |
9 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.45 | 26.1 |
10 | QHQ | Khoa Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 25.3 | 23 |
11 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
12 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 16 | 15 |
13 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
14 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
15 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 27.5 | 27.5 |
16 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 23 | 20 |
17 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 37.75 |
18 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 25.65 | 24.85 |
19 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 26.1 | 25.6 |
20 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 22 | 0 |
21 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 16 |
22 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
23 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 23.5 | 22 |
24 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 0 | 15 |
25 | TAG | Trường Đại học An Giang | 23 | 24 |
26 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 28.15 | 28 |
27 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.95 | 25.25 |
28 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.55 | 27.35 |
29 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.3 | 26.85 |
30 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 27.1 | 25.3 |
31 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
32 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 26.3 |
33 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 36.63 | 34.63 |
34 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 27.1 | 25 |
35 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 24 | 24 |
36 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 0 | 23 |
37 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 20 | 17 |
38 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
39 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 19.5 | 18 |
40 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 26 |
41 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 18 |
42 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 36 |
43 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 26 |
44 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 26 |
45 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 34 |
46 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
47 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 29 |