1 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.9 | 0 |
2 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 0 |
3 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 23 | 0 |
4 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 22.5 | 0 |
5 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
6 | KSV | Phân hiệu Trường Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 0 |
7 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23.7 | 0 |
8 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 18.5 | 0 |
9 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 15 | 0 |
10 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 0 |
11 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 27 | 0 |
12 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24.75 | 0 |
13 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.1 | 0 |
14 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 25.75 | 0 |
15 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.8 | 0 |
16 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
17 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15.75 | 0 |
18 | QHQ | Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 22.75 | 0 |
19 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 0 |
20 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18 | 0 |
21 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 19 | 0 |
22 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 0 |
23 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 0 |
24 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 18 | 0 |
25 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 24.1 | 0 |
26 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 34.45 | 0 |
27 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.24 | 0 |
28 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
29 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 0 |
30 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
31 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.55 | 0 |
32 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 27 | 0 |
33 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 22.93 | 0 |
34 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.8 | 0 |
35 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.25 | 0 |
36 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
37 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.64 | 0 |
38 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.1 | 0 |
39 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.25 | 0 |
40 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 18 | 0 |
41 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.05 | 0 |
42 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 17 | 0 |
43 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 20 | 0 |
44 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 0 |
45 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 22.5 | 0 |
46 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 27 | 0 |
47 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 27.8 | 0 |
48 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
49 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.35 | 0 |
50 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.9 | 0 |
51 | NHH | Học viện Ngân hàng | 23.5 | 0 |
52 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 26 | 0 |
53 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 23 | 0 |
54 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 0 |
55 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
56 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 32.65 | 0 |
57 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
58 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.5 | 0 |
59 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 23 | 0 |
60 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 0 |
61 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 0 |