1 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 23 | 21 |
2 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 18 |
3 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.9 | 29.9 |
4 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
5 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 25.25 |
6 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 18.5 | 18.5 |
7 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23.7 | 24.2 |
8 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 18 |
9 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 15 | 15 |
10 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 22 |
11 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24.75 | 26.5 |
12 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 27 | 27 |
13 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.1 | 16.25 |
14 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 25.75 | 26 |
15 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.8 | 26.75 |
16 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
17 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 27.8 | 28.2 |
18 | QHQ | Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 22.75 | 21.5 |
19 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 18.5 |
20 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15.75 | 15 |
21 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 19 | 17 |
22 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 19 | 20 |
23 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
24 | CMC | Trường Đại học CMC | 0 | 22.5 |
25 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 18 | 15 |
26 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 0 | 24.97 |
27 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 24.1 | 24.24 |
28 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 34.45 | 34.25 |
29 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 0 | 26.1 |
30 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
31 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 23 | 23 |
32 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.24 | 25.33 |
33 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 0 | 18 |
34 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 27 | 26.8 |
35 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 22.93 | 23.17 |
36 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.55 | 27.78 |
37 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
38 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 22.5 | 23.1 |
39 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.8 | 25.85 |
40 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.25 | 24.5 |
41 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
42 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
43 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 16 |
44 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
45 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng | 0 | 24.01 |
46 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
47 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.64 | 26.87 |
48 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.1 | 25.75 |
49 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.05 | 33.93 |
50 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 18 | 0 |
51 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 0 | 25.15 |
52 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.25 | 27.1 |
53 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 17 | 16 |
54 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
55 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 0 | 24.25 |
56 | NHH | Học viện Ngân hàng | 23.5 | 24.8 |
57 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 22.5 | 24.5 |
58 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 0 | 15 |
59 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
60 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 20 | 20 |
61 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 0 | 15 |
62 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 27 | 26.75 |
63 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.9 | 23.8 |
64 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.35 | 24.6 |
65 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 26 | 23.5 |
66 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 26 |
67 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 22.5 |
68 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
69 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 23 | 16 |
70 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 32.65 | 31.3 |
71 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
72 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 15 |
73 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 23 |
74 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.5 | 28 |
75 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
76 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
77 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 0 |
78 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 24 |
79 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 28 |