1 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.75 | 25.89 |
2 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 27.6 | 28 |
3 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 24.5 | 24.5 |
4 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 17.5 | 17.5 |
5 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.96 | 25.19 |
6 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 20.5 |
7 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
8 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 20 | 17 |
9 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 15 |
10 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 24.4 | 24.83 |
11 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.1 | 26.3 |
12 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.93 | 25.64 |
13 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 18 | 21 |
14 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.1 | 27.2 |
15 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 23.25 | 23.55 |
16 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 17 | 17 |
17 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 15 |
18 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 17 | 21.6 |
19 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.05 | 27.1 |
20 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 17 | 0 |
21 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 17 | 16 |
22 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.15 | 27.34 |
23 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 34.83 | 33.23 |
24 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 23.25 | 23.25 |
25 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 16.25 | 0 |
26 | HVQ | Học viện Quản lý Giáo dục | 15 | 15 |
27 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.8 | 25 |
28 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 15 | 16 |
29 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24 | 20 |
31 | HTC | Học viện Tài chính | 25.85 | 26.13 |
32 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 15 | 16 |
33 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.8 | 0 |
34 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.55 | 0 |
35 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23 | 18 |
36 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 26.3 | 0 |
37 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 28.3 | 28 |
38 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
39 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 18 | 18 |
40 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 22.25 | 22.5 |
41 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 18 |
42 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.3 | 0 |
43 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 17 | 17 |
44 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.05 | 0 |
45 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 22.3 | 23.4 |
46 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
47 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.55 | 0 |
48 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.73 | 0 |
49 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 18 | 15 |
50 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 22 | 23 |
51 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 23 | 24 |
52 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 15 | 15 |
53 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.48 | 0 |
54 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 26.23 | 0 |
55 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 21 |
56 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.2 | 24.73 |
57 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
58 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 16 |
59 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 17 | 0 |
60 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 18.5 | 18 |
61 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.26 | 24.1 |
62 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 18.5 |
63 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.65 | 26.05 |
64 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 34 |
65 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 0 | 18 |
66 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 16.4 |
67 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16 | 16.1 |
68 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 15 |
69 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
70 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
71 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 24.6 |