1 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 28.75 | 28.3 |
2 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 28.4 | 27.6 |
3 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.15 | 25.75 |
4 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 16 | 15 |
5 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 24.5 | 24.5 |
6 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25 | 24.96 |
7 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
8 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 18.15 | 17.5 |
9 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 15 | 18 |
10 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 24.2 | 24.4 |
11 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.15 | 0 |
12 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26 | 26.1 |
13 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 15 |
14 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 0 | 27.1 |
15 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 22 | 17 |
16 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.8 | 23.25 |
17 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.15 | 24.93 |
18 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 17 |
19 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 21.25 | 15 |
20 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.15 | 0 |
21 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 0 | 27.05 |
22 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 0 | 27.15 |
23 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 23.25 |
24 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 33.5 | 34.83 |
25 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 0 | 16.25 |
26 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 16 | 17 |
27 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 18 | 15 |
28 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.6 | 24.8 |
29 | HVQ | Học viện Quản lý Giáo dục | 15 | 15 |
30 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.4 | 24 |
31 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.8 | 25.8 |
32 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 14.5 | 15 |
33 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 0 | 15 |
34 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.55 | 24.55 |
35 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.4 | 23 |
36 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 26.3 | 26.3 |
37 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 0 | 18 |
38 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 16 | 17 |
39 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 21.5 | 22.25 |
40 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 14 | 17 |
41 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.14 | 25.3 |
42 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 22.3 |
43 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 23.89 | 24.05 |
44 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
45 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26 | 25.65 |
46 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.39 | 25.55 |
47 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 25.85 |
48 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
49 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.6 | 25.73 |
50 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 18 |
51 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 19.5 | 22 |
52 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 20.5 | 23 |
53 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.35 | 24.48 |
54 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 15 | 15 |
55 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 26.1 | 26.23 |
56 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 25.7 | 24.2 |
57 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 0 | 19 |
58 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.4 | 24.26 |
59 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 17.5 | 18.5 |
60 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 16 | 17 |
61 | TDV | Trường Đại học Vinh | 20 | 19 |
62 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15 | 0 |
63 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 25.5 | 0 |
64 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 0 | 15 |
65 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 20.05 | 16 |
66 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 15 |
67 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
68 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 16 | 15 |
69 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.15 | 0 |
70 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.15 | 0 |
71 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 23.5 | 0 |
72 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 17 | 18 |
73 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 0 |