1 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 15 | 18.15 |
2 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.45 | 26.15 |
3 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 26 | 24.5 |
4 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.3 | 26 |
5 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.15 | 25 |
6 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.6 | 25.7 |
7 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 0 | 15 |
8 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 14 | 15 |
9 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 15 |
10 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.1 | 25.45 |
11 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.4 | 25.7 |
12 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 19 | 22 |
13 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
14 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 15.5 | 22.8 |
15 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.25 | 25.4 |
16 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 35.83 | 33.5 |
17 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 18 | 17 |
18 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 18 | 16 |
19 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 23.25 | 25.5 |
20 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 16 | 15 |
21 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 21.25 |
22 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.8 | 25.6 |
23 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 14.5 | 14.5 |
24 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 16 | 18 |
25 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 16 |
26 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.8 | 23.4 |
27 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.4 | 26 |
28 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.8 | 23.4 |
29 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 16 |
30 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 14 | 15 |
31 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
32 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23.5 | 21.5 |
33 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 20 |
34 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 18 | 16 |
35 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 0 |
36 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 0 | 20.05 |
37 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 0 | 23.5 |
38 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 16 |