1 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 14 | 0 |
2 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 20 | 0 |
3 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 0 |
4 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 0 |
5 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 0 |
6 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.17 | 0 |
7 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 0 |
8 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 17 | 0 |
9 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 16 | 0 |
10 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 0 |
11 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 17.5 | 0 |
12 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
13 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 0 |
14 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
15 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 0 |
16 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 57.74 | 0 |
17 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 24 | 0 |
18 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 18 | 0 |
19 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
20 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 20.59 | 0 |
21 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 20 | 0 |
22 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
23 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16 | 0 |
24 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 0 |
25 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 19.15 | 0 |
26 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |
27 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
28 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 60.01 | 0 |
29 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 0 |
30 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22 | 0 |