| 1 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.09 | 22.18 |
| 2 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 20 | 20 |
| 3 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 15 | 15 |
| 4 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 0 |
| 5 | XDN | Phân hiệu Trường Đại học Xây dựng Miền Trung tại TP. Đà Nẵng | 15 | 15 |
| 6 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 15.5 |
| 7 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18 | 15 |
| 8 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
| 9 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 21 | 16 |
| 10 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 16 | 15 |
| 11 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 15 | 15 |
| 12 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 15 |
| 13 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 22.05 | 22.12 |
| 14 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 22.78 | 22.18 |
| 15 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 21 | 0 |
| 16 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
| 17 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 17 |
| 18 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 0 |
| 19 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 22.15 | 22.18 |
| 20 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 15 | 17.25 |
| 21 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 22.5 | 0 |
| 22 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 21.9 | 21.9 |
| 23 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 30.2 | 0 |
| 24 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 30.2 | 0 |
| 25 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 21.3 | 20.5 |
| 26 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16 | 0 |
| 27 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 15 |
| 28 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
| 29 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16.75 | 16.75 |
| 30 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQG Hà Nội | 22.1 | 0 |
| 31 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
| 32 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29.8 | 28.54 |
| 33 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 21.6 | 23.52 |
| 34 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 15 |
| 35 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 36 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 27.8 | 0 |
| 37 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 20 |
| 38 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28.5 | 25.6 |
| 39 | TCT | Đại học Cần Thơ | 21.5 | 18.1 |
| 40 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM | 70.85 | 0 |
| 41 | TDV | Trường Đại học Vinh | 16 | 18 |
| 42 | DDT | Đại học Duy Tân | 20 | 0 |
| 43 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.97 | 21.75 |