1 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 15.5 | 14 |
2 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 20 | 20 |
3 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 16 | 14 |
4 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 16 | 14 |
5 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 0 | 14 |
6 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.4 | 24.17 |
7 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 15 | 18 |
8 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 17 | 17 |
9 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 15 | 16 |
10 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
11 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 20.6 | 17.5 |
12 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
13 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
14 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 17 | 16 |
15 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 18 | 19 |
16 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 25.25 | 57.74 |
17 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 0 | 24 |
18 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 19 | 18 |
19 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 0 | 15 |
20 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 22.75 | 20.59 |
21 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 22.25 | 20 |
22 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
23 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 28 |
24 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế | 16.5 | 16 |
25 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 23.25 | 19.15 |
26 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 22 | 0 |
27 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 17 |
28 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 25.25 | 60.01 |
29 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 16 |
30 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23 | 22 |