1 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 20 | 0 |
2 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.64 | 0 |
3 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 15 | 0 |
4 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 20 | 0 |
5 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 20 | 0 |
6 | XDN | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu TP Đà Nẵng | 15 | 0 |
7 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.18 | 0 |
8 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 0 |
9 | DCA | Trường Đại học Chu Văn An | 15 | 0 |
10 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 0 |
11 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
12 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 21.05 | 0 |
13 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 28.8 | 0 |
14 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 0 |
15 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20 | 0 |
16 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 21.25 | 0 |
17 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 20 | 0 |
18 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 0 |
19 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 0 |
20 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 19 | 0 |
21 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 0 |
22 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23 | 0 |
23 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 21.94 | 0 |
24 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 59.36 | 0 |
25 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 20.64 | 0 |
26 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 15 | 0 |
27 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
28 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
29 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
30 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16.5 | 0 |
31 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 27 | 0 |
32 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 22 | 0 |
33 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
34 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |
35 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 59.36 | 0 |
36 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 0 |
37 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 18 | 0 |
38 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.33 | 0 |
39 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 16.5 | 0 |