1 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 20 | 20 |
2 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.17 | 24.64 |
3 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 14 | 15 |
4 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 20 |
5 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 22 | 0 |
6 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 20 |
7 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 0 | 24.18 |
8 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 18 |
9 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
10 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 29 | 0 |
11 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 0 | 28.8 |
12 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 20.59 | 21.05 |
13 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
14 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 17.2 | 20 |
15 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 17 | 0 |
16 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 17.5 | 21.25 |
17 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
18 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 16 |
19 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 0 | 19 |
20 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 19 |
21 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 24 | 23 |
22 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 0 | 21.94 |
23 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 57.74 | 59.36 |
24 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 20 | 20.64 |
25 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 14 | 15 |
26 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
27 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 18 | 15 |
28 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
29 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16 | 16.5 |
30 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 27 |
31 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 19.15 | 22 |
32 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 19.15 | 0 |
33 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
34 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 17 |
35 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 57.74 | 59.36 |
36 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 22 |
37 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 0 | 18 |
38 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22 | 23.33 |
39 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 16.5 |