1 | DHL | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | 15 | 15 |
2 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 20 | 20 |
3 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
4 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.31 | 24.83 |
5 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 22.9 | 24.45 |
6 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 71.81 | 81.33 |
7 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 17 | 17 |
8 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 15 |
9 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23 | 24 |
10 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 16 |
11 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 16 |
12 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 20 | 20 |
13 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.87 | 25.66 |
14 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 0 | 17 |
15 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 24.55 | 25.35 |
16 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29.9 | 31.3 |
17 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 22.95 | 24 |
18 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 16 | 18.5 |
19 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 16.5 | 17 |
20 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 62.28 | 78 |
21 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
22 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.1 | 23.63 |
23 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.75 | 27.49 |
24 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.47 | 26.38 |
25 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 24.02 | 25.24 |
26 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 23.85 | 25.11 |
27 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 18 |