| 1 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 20 | 0 |
| 2 | DHL | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | 15 | 16 |
| 3 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.45 | 25.5 |
| 4 | VGU | Trường Đại học Việt Đức | 0 | 26.5 |
| 5 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 0 | 17.5 |
| 6 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 0 | 15 |
| 7 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 17 | 22 |
| 8 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 15 |
| 9 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24 | 22.75 |
| 10 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 15 |
| 11 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
| 12 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 15 |
| 13 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 15 |
| 14 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.66 | 24.93 |
| 15 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 15.5 |
| 16 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 25.35 | 24.93 |
| 17 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi | 24.83 | 23.33 |
| 18 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 0 | 15 |
| 19 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.3 | 28.3 |
| 20 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 24 | 23.5 |
| 21 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM | 0 | 78.44 |
| 22 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 17 | 19.81 |
| 23 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 0 | 21 |
| 24 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18.5 | 21.75 |
| 25 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 26 | PKA | Đại học Phenikaa | 20 | 20 |
| 27 | PKA | Đại học Phenikaa | 0 | 25.5 |
| 28 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM | 0 | 78.44 |
| 29 | TCT | Đại học Cần Thơ | 23.63 | 22.35 |
| 30 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.49 | 27.9 |
| 31 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.38 | 26.7 |
| 32 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.24 | 26.2 |
| 33 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.11 | 25.7 |
| 34 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM | 78 | 0 |
| 35 | DDT | Đại học Duy Tân | 18 | 0 |