1 | DHL | Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế | 16 | 15 |
2 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 19 | 15 |
3 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 23.25 | 21.8 |
4 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 26.75 | 62.57 |
5 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 17 | 17 |
6 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 15 |
7 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |
8 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 16 |
9 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.05 | 24.85 |
10 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 25.65 | 24.45 |
11 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 23.5 | 0 |
12 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 23.45 | 24.6 |
13 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 16 | 15.5 |
14 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 33 |
15 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 0 | 19 |
16 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 26.75 | 64.99 |
17 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 26.75 | 64.33 |
18 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 16 |
19 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 26.75 | 64.33 |
20 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
21 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
22 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.91 | 26.33 |
23 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.91 | 26.33 |
24 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
25 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 16 | 0 |
26 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.91 | 26.33 |
27 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.91 | 26.33 |