Ngành Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Sư phạm Toán học

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2022 2023
1 Trường Đại học Đà Lạt 25 26.5
2 Trường Đại học Quảng Nam 19.5 23.5
3 Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội 25.55 25.58
4 Trường Đại học Kiên Giang 19 24.44
5 Trường Đại học Hải Dương 0 19
6 Trường Đại học Khánh Hòa 23.6 0
7 Trường Đại học Hồng Đức 35.43 0
8 Trường Đại học Hùng Vương 24.5 24.75
9 Trường Đại học Phú Yên 23 24
10 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng 25 24.96
11 Trường Đại học Cần Thơ 26 26.18
12 Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM 27 25
13 Trường Đại học Đồng Nai 24.25 24.75
14 Trường Đại học Tây Bắc 22.9 24.2
15 Trường Đại học Quảng Bình 19 19
16 Trường Đại học Hồng Đức 23.85 0
17 Trường Đại học Hải Phòng 21.5 23.5
18 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 24.5 25.43
19 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 19 22.35
20 Trường Đại học Đồng Tháp 23.1 24.17
21 Trường Đại học Quy Nhơn 28.5 25.25
22 Trường Đại học Tây Nguyên 23.55 24.75
23 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 34.95 26.28
24 Trường Đại học Vinh 24.5 25
25 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 24 25
26 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội 33.95 26.15
27 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 24 25
28 Trường Đại học Vinh 25.75 25.5
29 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 27 26.5
30 Trường Đại học Tiền Giang 23.25 0
31 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 26.25 26.23
32 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 27.7 27.63
33 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 27.5 27.43
34 Trường Đại học Sài Gòn 27.33 26.31
35 Trường Đại học Sài Gòn 0 25.31

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2022 2023
1 Trường Đại học Đà Lạt 27.5 29
2 Trường Đại học Quảng Nam 0 25
3 Trường Đại học Kiên Giang 24 26.36
4 Trường Đại học Hải Dương 0 19
5 Trường Đại học Khánh Hòa 25 0
6 Trường Đại học Hùng Vương 26 26.5
7 Trường Đại học Phú Yên 24 26.83
8 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng 0 28.6
9 Trường Đại học Cần Thơ 29.85 29.25
10 Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM 26.5 28.75
11 Trường Đại học Tây Bắc 26 27.3
12 Trường Đại học Hồng Đức 27.75 0
13 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 28.15 28.75
14 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 0 27.85
15 Trường Đại học Đồng Tháp 29 0
16 Trường Đại học Quy Nhơn 28.5 29.25
17 Trường Đại học Tây Nguyên 27.6 27.7
18 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 39.85 29.67
19 Trường Đại học Vinh 29 29.5
20 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 27 28.75
21 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội 37.03 0
22 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 27 28.75
23 Trường Đại học Vinh 29.5 0
24 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 29.75 29.55