Ngành Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Sư phạm Toán học

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Kiên Giang 24.44 0
2 Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội 25.58 26.58
3 Trường Đại học Quảng Nam 23.5 24.25
4 Trường Đại học Đà Lạt 26.5 25.8
5 Trường Đại học Hải Dương 19 25.11
6 Trường Đại học Hùng Vương 24.75 26.5
7 Trường Đại học Tân Trào 20.45 25.88
8 Trường Đại học Phú Yên 24 25.7
9 Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM 25 26.18
10 Trường Đại học Đồng Nai 24.75 25.25
11 Trường Đại học Hải Phòng 23.5 23.5
12 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 22.35 24.4
13 Trường Đại học Tây Bắc 24.2 25.34
14 Trường Đại học Quảng Bình 19 0
15 Trường Đại học Cần Thơ 26.18 26.79
16 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 25.43 26.37
17 Trường Đại học Hồng Đức 0 26.28
18 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 26.28 26.83
19 Trường Đại học Tây Nguyên 24.75 19
20 Trường Đại học Quy Nhơn 25.25 26.5
21 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng 24.96 26.18
22 Trường Đại học Đồng Tháp 24.17 26.33
23 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội 26.15 26.5
24 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 25 26.2
25 Trường Đại học Vinh 25 26.2
26 Trường Đại học Vinh 25.5 26.5
27 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 25 26.2
28 Trường Đại học Hoa Lư 0 26.03
29 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 26.5 27.6
30 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 26.23 27.48
31 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 27.63 27.68
32 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 0 27.68
33 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 27.43 27.68
34 Trường Đại học Sài Gòn 26.31 27.75
35 Trường Đại học Sài Gòn 25.31 27.75
36 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 0 26.18

Xét điểm học bạ

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Kiên Giang 26.36 24
2 Trường Đại học Quảng Nam 25 27.4
3 Trường Đại học Đà Lạt 29 29.25
4 Trường Đại học Hải Dương 19 28.6
5 Trường Đại học Hùng Vương 26.5 28.23
6 Trường Đại học Tân Trào 23 27.53
7 Trường Đại học Phú Yên 26.83 28.56
8 Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM 28.75 29
9 Trường Đại học Đồng Nai 0 19
10 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 27.85 27.12
11 Trường Đại học Tây Bắc 27.3 27.23
12 Trường Đại học Cần Thơ 29.25 29.6
13 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 28.75 0
14 Trường Đại học Hồng Đức 0 29.37
15 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 29.67 29.63
16 Trường Đại học Tây Nguyên 27.7 23
17 Trường Đại học Quy Nhơn 29.25 29.5
18 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng 28 29
19 Trường Đại học Đồng Tháp 0 29.6
20 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 28.75 29.3
21 Trường Đại học Vinh 29.5 0
22 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế 28.75 29.3
23 Trường Đại học Hoa Lư 0 27.75
24 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 29.55 29.55
25 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 0 29.19