1 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 19 | 0 |
2 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 19 | 19 |
3 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 19 | 19 |
4 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 24 | 25 |
5 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 25.65 | 25.55 |
6 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 19 | 23.6 |
7 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 24 | 24.5 |
8 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 19 | 23.25 |
9 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 21.5 | 24.25 |
10 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 0 | 23 |
11 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 24.4 | 25 |
12 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 19 | 22.9 |
13 | TAG | Trường Đại học An Giang | 22 | 27 |
14 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 24 | 23.1 |
15 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 19 | 19 |
16 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 19 | 19 |
17 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 24 | 24.5 |
18 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 27.01 | 27.33 |
19 | TDV | Trường Đại học Vinh | 21 | 24.5 |
20 | DHS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Huế | 20 | 24 |
21 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 34.8 | 33.95 |
22 | DHS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Huế | 20 | 24 |
23 | TDV | Trường Đại học Vinh | 21 | 25.75 |
24 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 26.7 | 27 |
25 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 24 | 0 |