1 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15 | 0 |
2 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 16 | 0 |
3 | VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | 24 | 0 |
4 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22 | 0 |
5 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.3 | 0 |
6 | DHD | Trường Du Lịch - Đại học Huế | 16 | 0 |
7 | VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | 23.5 | 0 |
8 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 0 |
9 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 0 |
10 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 0 |
11 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
12 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 17 | 0 |
13 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 19 | 0 |
14 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 0 |
15 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20 | 0 |
16 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
17 | NHH | Học viện Ngân hàng | 24.5 | 0 |
18 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 21 | 0 |
19 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15 | 0 |
20 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 0 |
21 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 0 |
22 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
23 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 0 |
24 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 0 |
25 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 0 |
26 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 23.25 | 0 |
27 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 16 | 0 |
28 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
29 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 0 |
30 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 0 |
31 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 26.5 | 0 |
32 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 17 | 0 |
33 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 16 | 0 |
34 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 23.7 | 0 |
35 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 25.5 | 0 |
36 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
37 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 0 |
38 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 16 | 0 |
39 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18.5 | 0 |
40 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
41 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 25.5 | 0 |
42 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 21.5 | 0 |
43 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.55 | 0 |
44 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 0 |
45 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 22 | 0 |
46 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 0 |
47 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 0 |
48 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 25.5 | 0 |
49 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 0 |
50 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 15 | 0 |
51 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 0 |
52 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 19 | 0 |
53 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 21.7 | 0 |
54 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 24.5 | 0 |
55 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 30.53 | 0 |
56 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 23.57 | 0 |
57 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 16 | 0 |
58 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 0 |
59 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 18 | 0 |
60 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 0 |
61 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23 | 0 |
62 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 22.75 | 0 |
63 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 0 |
64 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 0 |
65 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 33.9 | 0 |
66 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 32.25 | 0 |
67 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 16 | 0 |
68 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
69 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
70 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 0 |
71 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 0 |
72 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 18 | 0 |
73 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
74 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 15 | 0 |
75 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 22.5 | 0 |
76 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.6 | 0 |
77 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 18 | 0 |
78 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 17 | 0 |
79 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |
80 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 26.75 | 0 |
81 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 23.8 | 0 |
82 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
83 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
84 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
85 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 23.62 | 0 |
86 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 17.75 | 0 |
87 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 24.6 | 0 |
88 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
89 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 21 | 0 |
90 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
91 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 35.65 | 0 |
92 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.5 | 0 |
93 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26 | 0 |
94 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.4 | 0 |
95 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24 | 0 |
96 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
97 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 22.95 | 0 |
98 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 25.8 | 0 |
99 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 23.65 | 0 |
100 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 27.4 | 0 |
101 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.8 | 0 |
102 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.8 | 0 |
103 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.8 | 0 |
104 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.5 | 0 |
105 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 0 |
106 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 0 |
107 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 0 |