1 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 0 |
2 | HVC | Học viện Cán bộ TP.HCM | 21.5 | 17 |
3 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23 | 23 |
4 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.25 | 26.25 |
5 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24 | 24 |
6 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 0 | 18 |
7 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.7 | 24.7 |
8 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.6 | 24.6 |
9 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 16 | 15 |
10 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 16 | 24.65 |
11 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.48 | 0 |
12 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.85 | 25.9 |
13 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.45 | 0 |
14 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 18 |
15 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 24.05 |
16 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 26.05 |
17 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 27.05 |
18 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.17 | 0 |
19 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 24.05 |
20 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 26.05 |
21 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 27.05 |
22 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.5 | 0 |
23 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 23.72 | 0 |
24 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.07 | 0 |
25 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.07 | 0 |
26 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.32 | 0 |
27 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 15 |
28 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.62 | 26.86 |
29 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 25.05 | 26.86 |