1 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15.5 | 16 |
2 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 15 |
3 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.1 | 25.51 |
4 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 21.25 | 23.47 |
5 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 23.5 | 22.5 |
6 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.7 | 26.8 |
7 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 23.5 | 24.5 |
8 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 25.8 | 27.1 |
9 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 24.2 | 27.1 |
10 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 27.1 |
11 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.3 | 25.3 |
12 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24 | 24 |
13 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23.4 | 23.4 |
14 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.5 | 24.5 |
15 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 22.5 | 22.5 |
16 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 24.7 |
17 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.22 | 0 |