1 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội | 25.58 | 26.58 |
2 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 19 | 23.6 |
3 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 24 | 25.25 |
4 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 19 | 23.5 |
5 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 24.15 | 25.57 |
6 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 19 | 23.96 |
7 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 23.39 | 19 |
8 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.65 | 26.22 |
9 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 24.47 | 26.02 |
10 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 23.5 | 25.75 |
11 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 23.98 | 25.8 |
12 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 25.5 | 26.81 |
13 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 24.7 | 26 |
14 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 24.2 | 25.65 |
15 | TDV | Trường Đại học Vinh | 24.4 | 25.9 |
16 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 24 | 25.7 |
17 | DHS | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | 0 | 28.2 |
18 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 26.1 | 27.25 |
19 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 25.89 | 27.71 |
20 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 25.95 | 27.71 |
21 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 27.71 |
22 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 25.36 | 26.81 |
23 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 25.8 | 26.81 |
24 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 26.81 |
25 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.61 | 26.43 |