1 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23 | 0 |
2 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
3 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 18.5 | 0 |
4 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 15 | 0 |
5 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 70.83 | 0 |
6 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 23.25 | 0 |
7 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 16 | 0 |
8 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
9 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 16 | 0 |
10 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 15 | 0 |
11 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 15 | 0 |
12 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 19.65 | 0 |
13 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
14 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
15 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 16 | 0 |
16 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 0 |
17 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.7 | 0 |
18 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 19 | 0 |
19 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15.5 | 0 |
20 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 20.35 | 0 |
21 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 0 |
22 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.95 | 0 |
23 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24 | 0 |
24 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 19 | 0 |
25 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.8 | 0 |
26 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 21.5 | 0 |