1 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
2 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 18 | 19 |
3 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 26.3 | 58.68 |
4 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
5 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 23.6 | 21.6 |
6 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 16 | 17.25 |
7 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 22 | 16 |
8 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 19.55 | 22.65 |
9 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 22.25 | 20 |
10 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 18.5 | 19 |
11 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.6 | 24.65 |
12 | TAG | Trường Đại học An Giang | 16 | 16 |
13 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế | 15 | 15 |
14 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 22.05 | 19.95 |
15 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
16 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 18.5 | 19 |
17 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.5 | 23.1 |
18 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.5 | 20.25 |
19 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 17 | 20 |