1 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
2 | DHI | Khoa Quốc tế - ĐH Huế | 21 | 23 |
3 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 21 | 24.03 |
4 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 0 | 15 |
5 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 15 |
6 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.2 | 26.33 |
7 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
8 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
9 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
10 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 24 | 24.75 |
11 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 26 | 25.94 |
12 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 0 | 15.75 |
13 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 22 | 18 |
14 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 20 |
15 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
16 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.75 | 24.8 |
17 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
18 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
19 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 23 | 23 |
20 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 16 |
21 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 25 | 15 |
22 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 18 | 15 |
23 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 0 | 15 |
24 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 20 |
25 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 27.15 | 27.2 |
26 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 27.55 | 27.25 |
27 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 21 |
28 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 27.25 | 27.18 |
29 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 26.75 | 26.68 |
30 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 29.25 | 28.68 |